GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Afturelding

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Iceland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

Sân vận động: N1-völlurinn Varmá Gervigras

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/05

0-0

05/05

Afturelding

Afturelding

Stjarnan

Stjarnan

0 : 0

0 : 0

Stjarnan

Stjarnan

0-0

28/04

0-0

28/04

Fram

Fram

Afturelding

Afturelding

0 : 0

0 : 0

Afturelding

Afturelding

0-0

24/04

0-0

24/04

Afturelding

Afturelding

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

0 : 0

0 : 0

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

0-0

13/04

0-0

13/04

Afturelding

Afturelding

ÍBV

ÍBV

0 : 0

0 : 0

ÍBV

ÍBV

0-0

05/04

0-0

05/04

Breidablik

Breidablik

Afturelding

Afturelding

0 : 0

0 : 0

Afturelding

Afturelding

0-0

28/09

8-3

28/09

Keflavík

Keflavík

Afturelding

Afturelding

0 : 1

0 : 0

Afturelding

Afturelding

8-3

0.85 +0.25 1.00

0.85 3.0 0.95

0.85 3.0 0.95

23/09

6-5

23/09

Fjölnir

Fjölnir

Afturelding

Afturelding

0 : 0

0 : 0

Afturelding

Afturelding

6-5

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

19/09

8-5

19/09

Afturelding

Afturelding

Fjölnir

Fjölnir

3 : 1

1 : 0

Fjölnir

Fjölnir

8-5

1.00 -1.0 0.85

0.89 3.75 0.76

0.89 3.75 0.76

14/09

8-9

14/09

Afturelding

Afturelding

ÍR

ÍR

3 : 0

2 : 0

ÍR

ÍR

8-9

0.89 -0.5 0.91

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

08/09

3-7

08/09

Fjölnir

Fjölnir

Afturelding

Afturelding

2 : 0

2 : 0

Afturelding

Afturelding

3-7

0.96 +0 0.92

0.90 3.25 0.93

0.90 3.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ

64 29 3 10 1 Hậu vệ

0

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền vệ

47 15 2 4 0 28 Tiền vệ

0

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

59 10 8 5 0 28 Hậu vệ

0

Sævar Atli Hugason Tiền vệ

47 5 1 8 1 Tiền vệ

0

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

63 3 2 11 3 23 Tiền vệ

0

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

43 3 2 4 1 27 Tiền đạo

0

Bjartur Bjarmi Barkarson Tiền đạo

49 1 5 15 0 24 Tiền đạo

0

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

0

Bjarni Páll Runólfsson Tiền vệ

45 1 1 11 0 29 Tiền vệ

0

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

64 0 0 0 1 Thủ môn