Hạng Nhất Iceland - 08/09/2024 14:00
SVĐ: Egilshöll
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.92
0.90 3.25 0.93
- - -
- - -
2.50 3.30 2.45
0.90 11 0.88
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.93 1.5 0.72
- - -
- - -
2.87 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Sævar Atli Hugason
-
Jónatan Gudni Arnarsson
Dagur Ingi Axelsson
20’ -
37’
Đang cập nhật
Georg Bjarnason
-
44’
Đang cập nhật
Elmar Kári Enesson Cogic
-
Đang cập nhật
Máni Austmann Hilmarsson
45’ -
Đang cập nhật
Sigurpáll Melberg Pálsson
54’ -
60’
Sævar Atli Hugason
Aron Jonsson
-
Sigurvin Reynisson
Rafael Máni Þrastarson
70’ -
Dagur Ingi Axelsson
Bjarni Þór Hafstein
78’ -
80’
Oliver Bjerrum Jensen
Patrekur Orri Guðjónsson
-
Daniel Ingvar Ingvarsson
Sigmarsson Solvi
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
Đang cập nhật
Halldór Snær Georgsson
84’ -
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
54%
46%
4
4
4
4
389
331
10
14
6
4
2
1
Fjölnir Afturelding
Fjölnir 3-4-3
Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson
3-4-3 Afturelding
Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson
9
Máni Austmann Hilmarsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
10
Elmar Kári Enesson Cogic
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
6
Aron Elí Sævarsson
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
44 | 19 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
60 | 7 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
60 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
62 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ |
59 | 27 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
54 | 10 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Johannsson Tiền vệ |
21 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
43 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Sævar Atli Hugason Hậu vệ |
43 | 5 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Georg Bjarnason Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
16 Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo |
44 | 1 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
42 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
43 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
41 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
42 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Asgeir Frank Asgeirsson Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
24 Amir Mehica Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fjölnir
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
0 : 1
(0-1)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
4 : 2
(2-1)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
4 : 3
(4-1)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
1 : 5
(1-0)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
2 : 1
(1-0)
Afturelding
Fjölnir
Afturelding
60% 40% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Fjölnir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Grótta Fjölnir |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Thór Fjölnir |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/08/2024 |
Fjölnir ÍBV |
1 5 (0) (4) |
0.78 +0.25 0.88 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Afturelding
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 |
Afturelding Njardvík |
4 1 (4) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
08/08/2024 |
Afturelding Leiknir Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 34