GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 19/09/2024 19:15

SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 0.85

0.89 3.75 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 4.33 3.90

0.88 12 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.91 1.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.75 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hrannar Snær Magnússon

    Aron Johannsson

    1’
  • Đang cập nhật

    Elmar Kári Enesson Cogic

    33’
  • Đang cập nhật

    Arnór Gauti Ragnarsson

    45’
  • 64’

    Júlíus Mar Júlíusson

    Daniel Ingvar Ingvarsson

  • 66’

    Daniel Ingvar Ingvarsson

    Bjarni Þór Hafstein

  • Đang cập nhật

    Elmar Kári Enesson Cogic

    68’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Sigurvin Reynisson

  • 75’

    Dagur Austmann Hilmarsson

    Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson

  • Arnór Gauti Ragnarsson

    Patrekur Orri Guðjónsson

    77’
  • Đang cập nhật

    Sævar Atli Hugason

    81’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Bjarni Þór Hafstein

  • Đang cập nhật

    Sigurpáll Melberg Pálsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 19/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    N1-völlurinn Varmá Gervigras

  • Trọng tài chính:

    ?. Þórðarson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Magnús Már Einarsson

  • Ngày sinh:

    13-02-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    131 (T:59, H:24, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Úlfur Arnar Jökulsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    75 (T:36, H:18, B:21)

8

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

369

4

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Afturelding Fjölnir

Đội hình

Afturelding 5-4-1

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

Afturelding VS Fjölnir

5-4-1 Fjölnir

Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson

10

Elmar Kári Enesson Cogic

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

22

Oliver Bjerrum Jensen

22

Oliver Bjerrum Jensen

22

Oliver Bjerrum Jensen

22

Oliver Bjerrum Jensen

11

Arnór Gauti Ragnarsson

9

Máni Austmann Hilmarsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

4

Júlíus Mar Júlíusson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

3

Reynir Haraldsson

Đội hình xuất phát

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ

61 28 3 9 1 Hậu vệ

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

43 14 2 3 0 Tiền đạo

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

56 10 8 5 0 Hậu vệ

7

Aron Johannsson Tiền vệ

23 9 1 2 0 Tiền vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

45 5 4 6 0 Tiền đạo

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

44 5 1 6 0 Tiền vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

23 3 3 0 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

60 3 2 11 3 Tiền vệ

16

Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo

46 1 5 14 0 Tiền đạo

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Jökull Andrésson Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

Fjölnir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo

46 20 5 2 0 Tiền đạo

7

Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ

62 8 4 6 0 Hậu vệ

29

Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ

62 7 3 8 0 Tiền vệ

3

Reynir Haraldsson Tiền vệ

64 4 8 7 0 Tiền vệ

4

Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ

58 4 2 12 0 Tiền vệ

14

Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ

51 3 1 8 0 Tiền vệ

22

Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ

40 2 0 4 0 Hậu vệ

6

Sigurvin Reynisson Tiền vệ

35 2 0 11 1 Tiền vệ

11

Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo

21 1 1 1 0 Tiền đạo

26

Halldór Snær Georgsson Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

5

Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

33 1 1 0 0 Tiền đạo

4

Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ

42 1 1 11 0 Tiền vệ

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

61 0 0 0 1 Thủ môn

17

Asgeir Frank Asgeirsson Tiền vệ

42 3 0 13 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

44 5 1 7 1 Hậu vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

40 3 2 4 1 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Fjölnir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ

43 3 7 5 0 Tiền vệ

10

Axel Freyr Harðarson Tiền vệ

58 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Sigmarsson Solvi Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ

45 5 1 8 1 Tiền vệ

25

Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn

63 1 0 4 0 Thủ môn

21

Rafael Thrastarson Tiền đạo

46 10 10 7 1 Tiền đạo

17

Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ

58 3 0 8 0 Hậu vệ

Afturelding

Fjölnir

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Afturelding: 1T - 0H - 4B) (Fjölnir: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/09/2024

Hạng Nhất Iceland

Fjölnir

2 : 0

(2-0)

Afturelding

26/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

0 : 1

(0-1)

Fjölnir

31/08/2023

Hạng Nhất Iceland

Fjölnir

4 : 2

(2-1)

Afturelding

29/06/2023

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

4 : 3

(4-1)

Fjölnir

17/09/2022

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

1 : 5

(1-0)

Fjölnir

Phong độ gần nhất

Afturelding

Phong độ

Fjölnir

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Afturelding

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Afturelding

ÍR

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.92 3.25 0.94

T
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Fjölnir

Afturelding

2 0

(2) (0)

0.96 +0 0.92

0.90 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Afturelding

Njardvík

4 1

(4) (0)

0.99 +0.25 0.87

0.87 3.5 0.83

T
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Iceland

19/08/2024

Afturelding

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.86 3.25 0.80

T
X

Fjölnir

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Keflavík

Fjölnir

4 0

(1) (0)

0.68 +0.25 0.71

0.87 3.5 0.97

B
T

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Fjölnir

Afturelding

2 0

(2) (0)

0.96 +0 0.92

0.90 3.25 0.93

T
X

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Grótta

Fjölnir

2 1

(1) (1)

0.87 +0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

B
X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Fjölnir

ÍR

1 2

(1) (1)

0.72 +0.25 0.68

0.94 3.25 0.89

B
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Thór

Fjölnir

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

21 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất