Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00
SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/2 0.91
0.92 3.25 0.94
- - -
- - -
1.85 3.80 3.25
0.87 11.5 0.91
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.93 1.5 0.72
- - -
- - -
2.37 2.50 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Arnór Gauti Ragnarsson
Aron Johannsson
21’ -
Đang cập nhật
Barkarson Bjartur Bjarmi
33’ -
Đang cập nhật
Elmar Kári Enesson Cogic
37’ -
Đang cập nhật
Bjarni Páll Linnet Runólfsson
38’ -
Đang cập nhật
Aron Elí Sævarsson
40’ -
58’
Renato Punyed Dubon
Gils Gíslason
-
Bjarni Páll Linnet Runólfsson
Aron Jonsson
71’ -
80’
Đang cập nhật
Óliver Elís Hlynsson
-
Arnór Gauti Ragnarsson
Patrekur Orri Guðjónsson
83’ -
Elmar Kári Enesson Cogic
Asgeir Frank Asgeirsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
9
46%
54%
1
4
3
1
373
437
12
5
7
1
2
2
Afturelding ÍR
Afturelding 4-5-1
Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson
4-5-1 ÍR
Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason
10
Elmar Kári Enesson Cogic
22
Oliver Bjerrum Jensen
22
Oliver Bjerrum Jensen
22
Oliver Bjerrum Jensen
22
Oliver Bjerrum Jensen
77
Hrannar Snær Magnússon
77
Hrannar Snær Magnússon
77
Hrannar Snær Magnússon
77
Hrannar Snær Magnússon
77
Hrannar Snær Magnússon
11
Arnór Gauti Ragnarsson
11
Bragi Karl Bjarkason
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ |
60 | 27 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo |
42 | 14 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
55 | 10 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Johannsson Tiền vệ |
22 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
44 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
16 Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo |
45 | 1 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
4 Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jökull Andrésson Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
18 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Renato Punyed Dubon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
39 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 Asgeir Frank Asgeirsson Tiền vệ |
41 | 3 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
26 Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Aleksandar Kostic Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Saethór Ívan Vidarsson Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefán Þór Pálsson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Emil Sigurhjartarson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Afturelding
ÍR
Hạng Nhất Iceland
ÍR
3 : 0
(0-0)
Afturelding
Afturelding
ÍR
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Afturelding
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
2 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.90 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Afturelding Njardvík |
4 1 (4) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
T
|
ÍR
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
ÍR Grótta |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
ÍBV ÍR |
2 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
20 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 25