Hạng Nhất Iceland - 23/09/2024 15:45
SVĐ: Extra völlurinn
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.90 3.5 0.80
- - -
- - -
2.62 3.90 2.10
0.83 12 0.94
- - -
- - -
0.93 0 0.74
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
3.10 2.50 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Ingvar Ingvarsson
39’ -
Đang cập nhật
Sigurvin Reynisson
43’ -
Dagur Ingi Axelsson
Bjarni Þór Hafstein
46’ -
Sigurvin Reynisson
Rafael Máni Þrastarson
62’ -
Jónatan Gudni Arnarsson
Rafael Thrastarson
69’ -
76’
Đang cập nhật
Hrannar Snær Magnússon
-
86’
Arnór Gauti Ragnarsson
Bjarni Páll Linnet Runólfsson
-
Daniel Ingvar Ingvarsson
Óliver Dagur Thorlacius
89’ -
90’
Sævar Atli Hugason
Patrekur Orri Guðjónsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
57%
43%
1
4
2
1
376
283
15
6
4
1
2
2
Fjölnir Afturelding
Fjölnir 3-4-3
Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson
3-4-3 Afturelding
Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson
9
Máni Austmann Hilmarsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
3
Reynir Haraldsson
11
Arnór Gauti Ragnarsson
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
6
Aron Elí Sævarsson
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Austmann Hilmarsson Tiền đạo |
47 | 20 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
63 | 8 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Gudmundur Karl Gudmundsson Tiền vệ |
63 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
65 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Thór Berndsen Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Sigurvin Reynisson Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Austmann Hilmarsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo |
44 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
57 | 10 | 8 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Johannsson Tiền vệ |
24 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
46 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Georg Bjarnason Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sævar Atli Hugason Hậu vệ |
45 | 5 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
24 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
61 | 3 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo |
47 | 1 | 5 | 14 | 0 | Tiền đạo |
24 Jökull Andrésson Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Sigurjón Daði Harðarson Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
10 Rafael Thrastarson Tiền vệ |
47 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
44 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Sigmarsson Solvi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Rafael Thrastarson Tiền đạo |
47 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
41 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Asgeir Frank Asgeirsson Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
34 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Fjölnir
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
3 : 1
(1-0)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
2 : 0
(2-0)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
0 : 1
(0-1)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
4 : 2
(2-1)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
4 : 3
(4-1)
Fjölnir
Fjölnir
Afturelding
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fjölnir
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
2 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Grótta Fjölnir |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
B
|
X
|
Afturelding
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Afturelding ÍR |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
2 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.90 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Afturelding Njardvík |
4 1 (4) (0) |
0.99 +0.25 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 34