GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iceland - 24/04/2025 19:15

SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 24/04/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    N1-völlurinn Varmá Gervigras

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Afturelding Víkingur Reykjavík

Đội hình

Afturelding 5-4-1

Huấn luyện viên:

Afturelding VS Víkingur Reykjavík

5-4-1 Víkingur Reykjavík

Huấn luyện viên:

10

Elmar Kári Enesson Cogic

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

7

Aron Johannsson

25

Valdimar Þór Ingimundarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

11

Gisli Gottskalk Thordarson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

22

Karl Friðleifur Gunnarsson

23

Nikolaj Hansen

Đội hình xuất phát

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ

48 25 3 7 0 Hậu vệ

7

Aron Johannsson Tiền vệ

26 10 1 2 0 Tiền vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

48 9 6 4 0 Hậu vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

48 5 4 7 0 Tiền đạo

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

39 5 1 6 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

33 4 1 7 1 Hậu vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

26 3 4 1 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

48 3 2 7 2 Tiền vệ

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

23 3 0 2 0 Tiền vệ

16

Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo

49 1 5 15 0 Tiền đạo

24

Jökull Andrésson Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ

37 13 5 6 0 Tiền vệ

23

Nikolaj Hansen Tiền đạo

33 9 0 6 1 Tiền đạo

17

Ari Sigurpálsson Tiền vệ

39 8 11 5 0 Tiền vệ

7

Erlingur Agnarsson Tiền vệ

32 4 2 4 0 Tiền vệ

22

Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ

38 2 8 10 0 Hậu vệ

11

Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ

40 2 3 3 0 Tiền vệ

8

Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ

40 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ

32 0 2 5 0 Hậu vệ

24

Davíð Örn Atlason Hậu vệ

33 0 1 0 0 Hậu vệ

4

Oliver Ekroth Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Ingvar Jónsson Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ

7 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

46 14 2 4 0 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

47 0 0 0 1 Thủ môn

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

36 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ

45 1 1 11 0 Tiền vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

43 3 2 4 1 Tiền đạo

Víkingur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Aron Elís Þrándarson Tiền vệ

31 6 4 2 1 Tiền vệ

9

Helgi Guðjónsson Tiền đạo

40 9 6 3 0 Tiền đạo

30

Dadi Jónsson Hậu vệ

20 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Tarik Ibrahimagić Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

19

Danijel Dejan Djuric Tiền đạo

38 12 5 4 0 Tiền đạo

2

Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ

30 0 2 1 0 Hậu vệ

3

David Helgi Aronsson Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn

40 1 0 1 0 Thủ môn

12

Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Afturelding

Víkingur Reykjavík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Afturelding: 0T - 0H - 0B) (Víkingur Reykjavík: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Afturelding

Phong độ

Víkingur Reykjavík

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Afturelding

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iceland

13/04/2025

Afturelding

ÍBV

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iceland

05/04/2025

Breidablik

Afturelding

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Iceland

28/09/2024

Keflavík

Afturelding

0 1

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.85 3.0 0.95

T
X

Hạng Nhất Iceland

23/09/2024

Fjölnir

Afturelding

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Iceland

19/09/2024

Afturelding

Fjölnir

3 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.89 3.75 0.76

T
T

Víkingur Reykjavík

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iceland

13/04/2025

Víkingur Reykjavík

KA

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iceland

07/04/2025

Víkingur Reykjavík

ÍBV

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/02/2025

Panathinaikos

Víkingur Reykjavík

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

12/02/2025

Víkingur Reykjavík

Panathinaikos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Europa Conference League

19/12/2024

LASK Linz

Víkingur Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.78 2.75 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất