VĐQG Iceland - 24/04/2025 19:15
SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Afturelding Víkingur Reykjavík
Afturelding 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Víkingur Reykjavík
Huấn luyện viên:
10
Elmar Kári Enesson Cogic
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
7
Aron Johannsson
25
Valdimar Þór Ingimundarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
23
Nikolaj Hansen
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ |
48 | 25 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Johannsson Tiền vệ |
26 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
48 | 9 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
48 | 5 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 Georg Bjarnason Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sævar Atli Hugason Hậu vệ |
33 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
26 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo |
49 | 1 | 5 | 15 | 0 | Tiền đạo |
24 Jökull Andrésson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
37 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
33 | 9 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
39 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlingur Agnarsson Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
38 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo |
46 | 14 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
34 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
31 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
40 | 9 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
38 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Afturelding
Víkingur Reykjavík
Afturelding
Víkingur Reykjavík
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Afturelding
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 |
Afturelding ÍBV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Breidablik Afturelding |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Keflavík Afturelding |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Fjölnir Afturelding |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Afturelding Fjölnir |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.89 3.75 0.76 |
T
|
T
|
Víkingur Reykjavík
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2025 |
Víkingur Reykjavík KA |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/04/2025 |
Víkingur Reykjavík ÍBV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Panathinaikos Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Víkingur Reykjavík Panathinaikos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
LASK Linz Víkingur Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8