GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 28/09/2024 14:00

SVĐ: Laugardalsvöllur

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.85 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.50 2.15

0.84 12 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.83

0.93 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.40 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sami Kamel

    Ari Steinn Guðmundsson

    38’
  • Đang cập nhật

    Mihael Mladen

    52’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Oliver Bjerrum Jensen

  • Đang cập nhật

    Ásgeir Páll Magnússon

    65’
  • 77’

    Sævar Atli Hugason

    Arnór Gauti Ragnarsson

  • 78’

    Đang cập nhật

    Sigurpáll Melberg Pálsson

  • Frans Elvarsson

    Mamadou Diaw

    82’
  • 86’

    Elmar Kári Enesson Cogic

    Bjarni Páll Linnet Runólfsson

  • 88’

    Đang cập nhật

    Barkarson Bjartur Bjarmi

  • Đang cập nhật

    Oleksii Kovtun

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Laugardalsvöllur

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Haraldur Freyr Gudmundsson

  • Ngày sinh:

    14-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magnús Már Einarsson

  • Ngày sinh:

    13-02-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    131 (T:59, H:24, B:48)

8

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

2

335

Tổng số đường chuyền

362

5

Dứt điểm

4

1

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Keflavík Afturelding

Đội hình

Keflavík 5-3-2

Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson

Keflavík VS Afturelding

5-3-2 Afturelding

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

23

Sami Kamel

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

25

Frans Elvarsson

25

Frans Elvarsson

25

Frans Elvarsson

28

Kari Sigfusson

28

Kari Sigfusson

10

Elmar Kári Enesson Cogic

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

6

Aron Elí Sævarsson

Đội hình xuất phát

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sami Kamel Tiền vệ

36 12 7 3 0 Tiền vệ

20

Mihael Mladen Tiền đạo

11 8 1 1 0 Tiền đạo

28

Kari Sigfusson Tiền đạo

22 6 3 2 0 Tiền đạo

25

Frans Elvarsson Tiền vệ

66 4 5 20 1 Tiền vệ

22

Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ

67 4 3 5 0 Hậu vệ

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ

45 3 1 16 1 Hậu vệ

50

Oleksii Kovtun Hậu vệ

49 3 0 8 0 Hậu vệ

6

Sindri Snær Magnússon Tiền vệ

59 2 2 14 1 Tiền vệ

26

Ásgeir Orrason Hậu vệ

24 2 1 4 0 Hậu vệ

3

Axel Ingi Johannesson Hậu vệ

53 1 1 6 1 Hậu vệ

1

Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Kári Enesson Cogic Hậu vệ

62 29 3 10 1 Hậu vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

58 10 8 5 0 Hậu vệ

7

Aron Johannsson Tiền vệ

25 10 1 2 0 Tiền vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

47 5 4 6 0 Tiền đạo

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

46 5 1 6 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

46 5 1 8 1 Hậu vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

25 3 4 1 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

62 3 2 11 3 Tiền vệ

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

22 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Barkarson Bjartur Bjarmi Tiền đạo

48 1 5 14 0 Tiền đạo

24

Jökull Andrésson Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo

32 4 3 0 0 Tiền đạo

12

Gudjón Snorri Herbertsson Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

19

Edon Osmani Tiền vệ

50 4 3 8 1 Tiền vệ

10

Valur Þór Hákonarson Tiền vệ

33 4 1 0 0 Tiền vệ

7

Mamadou Diaw Tiền đạo

16 1 1 4 0 Tiền đạo

5

Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ

30 2 0 5 0 Hậu vệ

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Bjarni Páll Linnet Runólfsson Tiền vệ

44 1 1 11 0 Tiền vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

42 3 2 4 1 Tiền đạo

26

Enes Þór Enesson Cogic Hậu vệ

7 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

45 14 2 4 0 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

63 0 0 0 1 Thủ môn

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

35 1 1 0 0 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Keflavík

Afturelding

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Keflavík: 3T - 1H - 0B) (Afturelding: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/07/2024

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

1 : 3

(0-2)

Keflavík

21/05/2024

Hạng Nhất Iceland

Keflavík

3 : 0

(1-0)

Afturelding

22/08/2020

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

2 : 2

(1-1)

Keflavík

19/06/2020

Hạng Nhất Iceland

Keflavík

5 : 1

(3-0)

Afturelding

Phong độ gần nhất

Keflavík

Phong độ

Afturelding

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.6
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Keflavík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

22/09/2024

Keflavík

ÍR

2 3

(1) (3)

1.02 -0.75 0.82

0.97 3.25 0.87

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/09/2024

ÍR

Keflavík

1 4

(1) (3)

0.78 +0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Keflavík

Fjölnir

4 0

(1) (0)

0.68 +0.25 0.71

0.87 3.5 0.97

T
T

Hạng Nhất Iceland

07/09/2024

Njardvík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.83 3.25 0.83

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

T
T

Afturelding

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

23/09/2024

Fjölnir

Afturelding

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.5 0.80

B
X

Hạng Nhất Iceland

19/09/2024

Afturelding

Fjölnir

3 1

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.89 3.75 0.76

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/09/2024

Afturelding

ÍR

3 0

(2) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.92 3.25 0.94

T
X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Fjölnir

Afturelding

2 0

(2) (0)

0.96 +0 0.92

0.90 3.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Afturelding

Njardvík

4 1

(4) (0)

0.99 +0.25 0.87

0.87 3.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 12

13 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất