GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 24/08/2024 14:00

SVĐ: Hásteinsvöllur

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.93 3.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 4.00 3.90

0.82 11.75 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.93 1.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.60 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valor

    25’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Aron Jóhannsson

  • Đang cập nhật

    Valor

    37’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Elmar Cogic

  • 52’

    Đang cập nhật

    Georg Bjarnason

  • Đang cập nhật

    Oliver Heidarsson

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Bjartur Bjarmi Barkarson

  • Đang cập nhật

    Oliver Heidarsson

    62’
  • 68’

    Sævar Atli Hugason

    Arnór Gauti Ragnarsson

  • Đang cập nhật

    Tómas Bent Magnússon

    70’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Georg Bjarnason

  • 76’

    Đang cập nhật

    Arnór Gauti Ragnarsson

  • Viggó Valgeirsson

    Jón Arnar Barddal

    78’
  • Felix Örn Fridriksson

    Sverrir Páll Hjaltested

    89’
  • Bjarki Björn Gunnarsson

    Henrik Máni Hilmarsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 24/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hásteinsvöllur

  • Trọng tài chính:

    A. Þorsteinsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hermann Hreidarsson

  • Ngày sinh:

    11-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    74 (T:23, H:19, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Magnús Már Einarsson

  • Ngày sinh:

    13-02-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    131 (T:59, H:24, B:48)

7

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

3

342

Tổng số đường chuyền

382

2

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

ÍBV Afturelding

Đội hình

ÍBV 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hermann Hreidarsson

ÍBV VS Afturelding

4-2-3-1 Afturelding

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

22

Oliver Heidarsson

16

Tómas Bent Magnússon

16

Tómas Bent Magnússon

16

Tómas Bent Magnússon

16

Tómas Bent Magnússon

3

Felix Örn Fridriksson

3

Felix Örn Fridriksson

8

Valor

8

Valor

8

Valor

24

Hermann Þór Ragnarsson

10

Elmar Cogic

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

6

Aron Elí Sævarsson

Đội hình xuất phát

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

36 11 6 9 1 Tiền vệ

24

Hermann Þór Ragnarsson Tiền vệ

26 6 3 4 2 Tiền vệ

3

Felix Örn Fridriksson Hậu vệ

65 5 4 12 0 Hậu vệ

8

Valor Tiền vệ

16 5 3 2 0 Tiền vệ

16

Tómas Bent Magnússon Tiền vệ

46 4 5 14 0 Tiền vệ

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Jón Ingason Hậu vệ

57 2 2 10 0 Hậu vệ

7

Guðjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

66 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Nökkvi Már Nökkvason Tiền vệ

36 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Cogic Hậu vệ

57 26 3 7 1 Hậu vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

52 9 8 4 0 Hậu vệ

7

Aron Jóhannsson Tiền vệ

19 6 1 1 0 Tiền vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

41 5 4 6 0 Tiền đạo

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

41 4 1 6 1 Hậu vệ

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

41 4 1 3 0 Tiền vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

19 3 3 0 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

56 3 2 11 3 Tiền vệ

16

Bjartur Bjarmi Barkarson Tiền đạo

42 1 5 12 0 Tiền đạo

24

Jökull Andrésson Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

Aron Jonsson Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jón Arnar Barddal Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Arnór Sölvi Harðarson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

65 8 4 12 0 Tiền vệ

6

Henrik Máni Hilmarsson Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vídir Thorvardarson Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

41 11 3 2 0 Tiền đạo

1

Jón Kristinn Elíasson Thủ môn

54 0 0 1 1 Thủ môn

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Enes Cogic Hậu vệ

3 2 0 0 0 Hậu vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

36 3 2 4 1 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

57 0 0 0 1 Thủ môn

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

40 13 1 2 0 Tiền đạo

ÍBV

Afturelding

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ÍBV: 5T - 0H - 0B) (Afturelding: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

0 : 3

(0-1)

ÍBV

31/07/2021

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

2 : 0

(1-0)

Afturelding

21/05/2021

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

0 : 5

(0-3)

ÍBV

19/08/2020

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

1 : 0

(1-0)

Afturelding

28/06/2020

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

1 : 2

(0-1)

ÍBV

Phong độ gần nhất

ÍBV

Phong độ

Afturelding

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.8
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ÍBV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

ÍBV

ÍR

2 2

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.90 3.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Iceland

09/08/2024

Fjölnir

ÍBV

1 5

(0) (4)

0.78 +0.25 0.88

0.85 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Iceland

03/08/2024

ÍBV

Njardvík

2 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

27/07/2024

Thór

ÍBV

0 3

(0) (1)

0.86 +0.25 1.00

0.88 3.0 0.78

T
H

Afturelding

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

19/08/2024

Afturelding

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.86 3.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Dalvík / Reynir

Afturelding

1 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.82 3.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Afturelding

Leiknir Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.86 3.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Grindavík

Afturelding

0 3

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.93 3.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Afturelding

Keflavík

1 3

(0) (2)

0.93 -0.5 0.86

0.84 3.25 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 9

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất