GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 18/08/2024 16:00

SVĐ: Hásteinsvöllur

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.87

0.90 3.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.25 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.78 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.00 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Valor

    6’
  • Viggó Valgeirsson

    Sverrir Páll Hjaltested

    44’
  • Viggó Valgeirsson

    Hermann Þór Ragnarsson

    46’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Patrik Orri Pétursson

  • 64’

    Ísak Daði Ívarsson

    Valdimar Daði Sævarsson

  • 67’

    Kristófer Scheving

    Pétur Theodór Árnason

  • Sverrir Páll Hjaltested

    Jón Arnar Barddal

    74’
  • 80’

    Axel Sigurdarson

    Alex Bergmann Arnarsson

  • 81’

    Patrik Orri Pétursson

    Đang cập nhật

  • 87’

    Tómas Orri Róbertsson

    Eirik Soleim Brennhaugen

  • 90’

    Đang cập nhật

    Rasmus Stenberg Christiansen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hásteinsvöllur

  • Trọng tài chính:

    G. Róbertsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lewis Oliver William Mitchell

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christopher Arthur Brazell

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    68 (T:24, H:13, B:31)

6

Phạt góc

9

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

7

388

Tổng số đường chuyền

493

25

Dứt điểm

5

9

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

ÍBV Grótta

Đội hình

ÍBV 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell

ÍBV VS Grótta

4-2-3-1 Grótta

Huấn luyện viên: Christopher Arthur Brazell

22

Oliver Heidarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

18

Bjarki Björn Gunnarsson

16

Tómas Bent Magnússon

16

Tómas Bent Magnússon

8

Valor

8

Valor

8

Valor

10

Sverrir Páll Hjaltested

77

Pétur Theodór Árnason

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

10

Kristófer Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

10

Kristófer Orri Pétursson

Đội hình xuất phát

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

35 11 6 9 1 Tiền vệ

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

40 10 3 2 0 Tiền đạo

16

Tómas Bent Magnússon Tiền vệ

45 4 5 14 0 Tiền vệ

8

Valor Tiền vệ

15 4 3 2 0 Tiền vệ

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

5

Jón Ingason Hậu vệ

56 2 2 10 0 Hậu vệ

7

Guðjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

65 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Nökkvi Már Nökkvason Tiền vệ

35 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

45

Eidur Atli Rúnarsson Hậu vệ

15 0 0 6 0 Hậu vệ

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Pétur Theodór Árnason Tiền đạo

22 10 0 2 0 Tiền đạo

10

Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ

53 6 6 10 0 Tiền vệ

18

Aron Bjarki Josepsson Hậu vệ

35 6 0 8 0 Hậu vệ

29

Grímur Ingi Jakobsson Hậu vệ

33 5 2 10 0 Hậu vệ

5

Patrik Orri Pétursson Hậu vệ

52 2 3 8 1 Hậu vệ

11

Axel Sigurdarson Tiền vệ

25 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Rasmus Stenberg Christiansen Hậu vệ

3 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Tómas Orri Róbertsson Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Rafal Stefán Daníelsson Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

22

Kristófer Scheving Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ísak Daði Ívarsson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jón Arnar Barddal Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Hermann Þór Ragnarsson Tiền vệ

25 6 3 4 2 Tiền vệ

1

Jón Kristinn Elíasson Thủ môn

53 0 0 1 1 Thủ môn

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

64 8 4 12 0 Tiền vệ

44

Arnór Sölvi Harðarson Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vídir Thorvardarson Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Henrik Máni Hilmarsson Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Valdimar Daði Sævarsson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Theódór Henriksen Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

3

Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ragnar Bragason Hậu vệ

99 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Kristjan Oddur Bergmann Haagensen Kristjánsson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Arnar Thór Helgason Hậu vệ

48 6 0 20 0 Hậu vệ

6

Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

ÍBV

Grótta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ÍBV: 2T - 0H - 1B) (Grótta: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Grótta

0 : 3

(0-2)

ÍBV

23/09/2021

Hạng Nhất Iceland

Grótta

2 : 3

(2-1)

ÍBV

09/07/2021

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

0 : 1

(0-0)

Grótta

Phong độ gần nhất

ÍBV

Phong độ

Grótta

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
2.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ÍBV

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

ÍBV

ÍR

2 2

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.90 3.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Iceland

09/08/2024

Fjölnir

ÍBV

1 5

(0) (4)

0.78 +0.25 0.88

0.85 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Iceland

03/08/2024

ÍBV

Njardvík

2 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

27/07/2024

Thór

ÍBV

0 3

(0) (1)

0.86 +0.25 1.00

0.88 3.0 0.78

T
H

Hạng Nhất Iceland

20/07/2024

ÍBV

Dalvík / Reynir

1 0

(1) (0)

0.86 -2.25 0.92

0.89 4.0 0.77

B
X

Grótta

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Thróttur Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.90 3.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Grótta

Dalvík / Reynir

2 3

(1) (2)

0.97 -1.0 0.87

0.95 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Leiknir Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Grótta

Grindavík

3 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.86

0.92 3.25 0.94

T
T

Hạng Nhất Iceland

18/07/2024

Grótta

Afturelding

1 4

(1) (1)

0.88 +0.25 0.91

0.87 3.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 18

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 13

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

29 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất