GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Grótta

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Iceland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Christopher Arthur Brazell

Sân vận động: Vivaldivöllurinn

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

31/05

0-0

31/05

Vídir

Vídir

Grótta

Grótta

0 : 0

0 : 0

Grótta

Grótta

0-0

24/05

0-0

24/05

Grótta

Grótta

Dalvík / Reynir

Dalvík / Reynir

0 : 0

0 : 0

Dalvík / Reynir

Dalvík / Reynir

0-0

16/05

0-0

16/05

Kári

Kári

Grótta

Grótta

0 : 0

0 : 0

Grótta

Grótta

0-0

10/05

0-0

10/05

Kormákur / Hvöt

Kormákur / Hvöt

Grótta

Grótta

0 : 0

0 : 0

Grótta

Grótta

0-0

03/05

0-0

03/05

Grótta

Grótta

Höttur / Huginn

Höttur / Huginn

0 : 0

0 : 0

Höttur / Huginn

Höttur / Huginn

0-0

14/09

7-2

14/09

Grótta

Grótta

Thór

Thór

1 : 2

0 : 1

Thór

Thór

7-2

0.97 +0.5 0.89

0.94 3.25 0.92

0.94 3.25 0.92

08/09

6-4

08/09

ÍR

ÍR

Grótta

Grótta

2 : 1

1 : 0

Grótta

Grótta

6-4

0.82 -1.25 -0.98

0.92 3.5 0.92

0.92 3.5 0.92

31/08

8-9

31/08

Grótta

Grótta

Fjölnir

Fjölnir

2 : 1

1 : 1

Fjölnir

Fjölnir

8-9

0.87 +0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

0.85 3.5 0.83

22/08

7-6

22/08

Njardvík

Njardvík

Grótta

Grótta

1 : 0

1 : 0

Grótta

Grótta

7-6

0.87 -1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

18/08

6-9

18/08

ÍBV

ÍBV

Grótta

Grótta

2 : 1

2 : 0

Grótta

Grótta

6-9

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

0.90 3.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Gabriel Hrannar Eyjólfsson Hậu vệ

56 9 2 11 1 26 Hậu vệ

0

Kristófer Orri Pétursson Tiền đạo

76 6 11 11 0 27 Tiền đạo

0

Grímur Ingi Jakobsson Tiền vệ

43 5 2 11 0 22 Tiền vệ

0

Arnar Daníel Aðalsteinsson Tiền vệ

41 4 1 7 1 21 Tiền vệ

0

Patrik Orri Pétursson Hậu vệ

65 3 3 11 2 25 Hậu vệ

0

Ívan Óli Santos Tiền đạo

27 2 0 4 0 22 Tiền đạo

0

Hilmar Andrew McShane Tiền vệ

36 2 0 6 0 26 Tiền vệ

0

Tareq Shihab Tiền vệ

29 0 2 11 0 24 Tiền vệ

0

Arnþór Páll Hafsteinsson Tiền vệ

37 0 0 2 0 23 Tiền vệ

0

Rafal Stefán Daníelsson Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn