Hạng Nhất Iceland - 31/08/2024 14:00
SVĐ: Vivaldivöllurinn
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.97
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
3.75 3.80 1.72
- - -
- - -
- - -
- - -
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
3.60 2.60 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Jónatan Gudni Arnarsson
-
Đang cập nhật
Gabriel Hrannar Eyjólfsson
27’ -
Đang cập nhật
Ísak Daði Ívarsson
29’ -
58’
Dagur Austmann Hilmarsson
Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson
-
Ísak Daði Ívarsson
Axel Sigurdarson
66’ -
Đang cập nhật
Gabriel Hrannar Eyjólfsson
74’ -
79’
Bjarni Þór Hafstein
Dagur Ingi Axelsson
-
Valdimar Daði Sævarsson
Pétur Theodór Árnason
84’ -
Grímur Ingi Jakobsson
Kristján Oddur Haagensen
88’ -
90’
Đang cập nhật
Jónatan Gudni Arnarsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
9
51%
49%
4
2
0
1
370
348
8
18
4
5
2
1
Grótta Fjölnir
Grótta 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Igor Bjarni Kostic
4-1-4-1 Fjölnir
Huấn luyện viên: Úlfur Arnar Jökulsson
12
Gabriel Hrannar Eyjólfsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
10
Kristófer Orri Pétursson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
10
Kristófer Orri Pétursson
9
Máni Hilmarsson
20
Bjarni Þór Hafstein
20
Bjarni Þór Hafstein
20
Bjarni Þór Hafstein
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
4
Júlíus Mar Júlíusson
21
Axel Freyr Hardarson
21
Axel Freyr Hardarson
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabriel Hrannar Eyjólfsson Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ |
55 | 6 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnar Thór Helgason Hậu vệ |
50 | 6 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
18 Aron Bjarki Josepsson Hậu vệ |
37 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Grímur Ingi Jakobsson Hậu vệ |
34 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrik Orri Pétursson Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
22 Kristófer Scheving Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafal Stefán Daníelsson Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ísak Daði Ívarsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Valdimar Daði Sævarsson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Máni Hilmarsson Tiền đạo |
43 | 19 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Axel Freyr Hardarson Tiền đạo |
41 | 10 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
29 Guðmundur Karl Guðmundsson Tiền vệ |
59 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Bjarni Þór Hafstein Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Reynir Haraldsson Tiền vệ |
61 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Júlíus Mar Júlíusson Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Daníel Ingvar Ingvarsson Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Baldvin Þór Berndsen Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Jónatan Gudni Arnarsson Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Halldór Snær Georgsson Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Dagur Hilmarsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Pétur Theodór Árnason Tiền đạo |
24 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristjan Oddur Bergmann Haagensen Kristjánsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Theódór Henriksen Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Axel Sigurdarson Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ragnar Björn Bragason Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Hilmar Andrew McShane Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fjölnir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mikael Breki Jörgensson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Óliver Dagur Thorlacius Tiền vệ |
40 | 3 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Vilhjálmur Yngvi Hjálmarsson Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Sölvi Sigmarsson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sigurjón Daði Hafthorsson Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Birgir Þór Jóhannsson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dagur Ingi Axelsson Hậu vệ |
59 | 7 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Grótta
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
5 : 2
(1-1)
Grótta
Hạng Nhất Iceland
Grótta
3 : 3
(1-0)
Fjölnir
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
2 : 2
(1-1)
Grótta
Hạng Nhất Iceland
Fjölnir
0 : 1
(0-0)
Grótta
Hạng Nhất Iceland
Grótta
4 : 1
(2-1)
Fjölnir
Grótta
Fjölnir
100% 0% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Grótta
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Njardvík Grótta |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍBV Grótta |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.90 3.75 0.92 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Grótta Dalvík / Reynir |
2 3 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
30/07/2024 |
Leiknir Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Fjölnir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Thór Fjölnir |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
09/08/2024 |
Fjölnir ÍBV |
1 5 (0) (4) |
0.78 +0.25 0.88 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
31/07/2024 |
Thróttur Reykjavík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.93 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
18 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 31