- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vídir Grótta
Vídir 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Grótta
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Vídir
Grótta
Vídir
Grótta
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Vídir
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 |
Höttur / Huginn Vídir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2025 |
Vídir Thróttur Vogar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/05/2025 |
Haukar Vídir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Vídir Víkingur Ólafsvík |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/04/2024 |
Víkingur Reykjavík Vídir |
4 1 (1) (1) |
0.95 -6.0 0.85 |
0.80 6.25 0.86 |
T
|
X
|
Grótta
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2025 |
Grótta Dalvík / Reynir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/05/2025 |
Kári Grótta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/05/2025 |
Kormákur / Hvöt Grótta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Grótta Höttur / Huginn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5