- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kári Grótta
Kári 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Grótta
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kári
Grótta
Kári
Grótta
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kári
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 |
Höttur / Huginn Kári |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Kári Thróttur Vogar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/04/2024 |
Selfoss Kári |
3 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.86 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Kári ÍBU |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/04/2023 |
Kári Thór |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Grótta
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2025 |
Kormákur / Hvöt Grótta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Grótta Höttur / Huginn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
ÍR Grótta |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Grótta Fjölnir |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10