Hạng Hai Iceland - 24/05/2025 16:00
SVĐ: Vivaldivöllurinn
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Grótta Dalvík / Reynir
Grótta 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Dalvík / Reynir
Huấn luyện viên:
12
Gabriel Hrannar Eyjólfsson
26
Rasmus Steenberg Christiansen
26
Rasmus Steenberg Christiansen
26
Rasmus Steenberg Christiansen
26
Rasmus Steenberg Christiansen
26
Rasmus Steenberg Christiansen
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
10
Kristófer Orri Pétursson
10
Kristófer Orri Pétursson
19
Aki Solvason
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
17
Gunnlaugur Rafn Ingvarsson
30
Matheus Bissi
30
Matheus Bissi
8
Borja López
8
Borja López
8
Borja López
23
Amin Guerrero
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Gabriel Hrannar Eyjólfsson Tiền vệ |
35 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Aron Bjarki Jósepsson Hậu vệ |
40 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ |
41 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Grímur Ingi Jakobsson Hậu vệ |
37 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Axel Sigurdarson Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rasmus Steenberg Christiansen Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristófer Melsted Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafal Danielsson Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristján Oddur Haagensen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Aki Solvason Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Amin Guerrero Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Matheus Bissi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Borja López Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Gunnlaugur Rafn Ingvarsson Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Kristinn Stojanovic Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Franko Lalić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rúnar Helgi Björnsson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Aron Mari Sverrisson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Throstur Mikael Jonasson Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Hassan Jalloh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Arnar Þór Helgason Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Hilmar McShane Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Theódór Henriksen Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tómas Orri Róbertsson Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ragnar Bragason Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ísak Daði Ívarsson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dalvík / Reynir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Ísak Andri Maronsson Olsen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Hákon Atli Adalsteinsson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Johann Orn Sigurjonsson Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Viktor Dadi Saevaldsson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alejandro Zambrano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bjarmi Fannar Óskarsson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Breki Holm Baldursson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grótta
Dalvík / Reynir
Hạng Nhất Iceland
Grótta
2 : 3
(1-2)
Dalvík / Reynir
Hạng Nhất Iceland
Dalvík / Reynir
2 : 2
(2-0)
Grótta
Giao Hữu CLB
Dalvík / Reynir
1 : 2
(0-1)
Grótta
Grótta
Dalvík / Reynir
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Grótta
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 |
Kári Grótta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/05/2025 |
Kormákur / Hvöt Grótta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Grótta Höttur / Huginn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Grótta Thór |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.89 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
ÍR Grótta |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.5 0.92 |
T
|
X
|
Dalvík / Reynir
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2025 |
Dalvík / Reynir Höttur / Huginn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/05/2025 |
Thróttur Vogar Dalvík / Reynir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/05/2025 |
Dalvík / Reynir Haukar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Dalvík / Reynir Thróttur Reykjavík |
2 5 (1) (2) |
0.95 +1.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Thór Dalvík / Reynir |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14