GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00

SVĐ: Vivaldivöllurinn

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.89

0.94 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.75 1.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.79 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.50 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kristófer Melsted

    17’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Birkir Heimisson

  • Đang cập nhật

    Grímur Ingi Jakobsson

    27’
  • 33’

    Aron Kristofer Larusson

    Sverrir Ingason

  • 52’

    Ýmir Már Geirsson

    Aron Kristofer Larusson

  • Đang cập nhật

    Gabriel Hrannar Eyjólfsson

    57’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Birgir Ómar Hlnysson

  • Kristján Oddur Haagensen

    Árni Elvar Árnason

    64’
  • Gabriel Hrannar Eyjólfsson

    Axel Sigurdarson

    69’
  • Alex Bergmann Arnarsson

    Ragnar Bragason

    76’
  • 79’

    Aron Kristofer Larusson

    Vilhelm Ottosson

  • Axel Sigurdarson

    Ísak Daði Ívarsson

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vivaldivöllurinn

  • Trọng tài chính:

    A. Þorsteinsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Igor Bjarni Kostic

  • Ngày sinh:

    02-11-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:12, H:3, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sigurður Heiðar Höskuldsson

  • Ngày sinh:

    15-05-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    99 (T:32, H:23, B:44)

7

Phạt góc

2

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

322

Tổng số đường chuyền

374

8

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Grótta Thór

Đội hình

Grótta 5-3-2

Huấn luyện viên: Igor Bjarni Kostic

Grótta VS Thór

5-3-2 Thór

Huấn luyện viên: Sigurður Heiðar Höskuldsson

12

Gabriel Hrannar Eyjólfsson

26

Rasmus Steenberg Christiansen

26

Rasmus Steenberg Christiansen

26

Rasmus Steenberg Christiansen

26

Rasmus Steenberg Christiansen

26

Rasmus Steenberg Christiansen

29

Grímur Ingi Jakobsson

29

Grímur Ingi Jakobsson

29

Grímur Ingi Jakobsson

18

Aron Bjarki Jósepsson

18

Aron Bjarki Jósepsson

7

Rafael Alexandre Romão Victor

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

19

Ragnar Óli Ragnarsson

10

Aron Ingi Magnússon

10

Aron Ingi Magnússon

Đội hình xuất phát

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Gabriel Hrannar Eyjólfsson Tiền vệ

48 9 2 8 1 Tiền vệ

10

Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ

57 6 7 10 0 Tiền vệ

18

Aron Bjarki Jósepsson Hậu vệ

39 6 0 8 0 Hậu vệ

29

Grímur Ingi Jakobsson Hậu vệ

36 5 2 10 0 Hậu vệ

11

Axel Sigurdarson Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Rasmus Steenberg Christiansen Hậu vệ

6 1 0 2 0 Hậu vệ

22

Kristófer Melsted Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Rafal Danielsson Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

4

Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kristján Oddur Haagensen Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Thór

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rafael Alexandre Romão Victor Tiền đạo

21 10 1 2 0 Tiền đạo

10

Aron Ingi Magnússon Tiền vệ

47 7 2 11 0 Tiền vệ

5

Birkir Heimisson Tiền vệ

18 4 1 7 1 Tiền vệ

23

Ingimar Arnar Kristjánsson Tiền vệ

47 2 2 5 0 Tiền vệ

19

Ragnar Óli Ragnarsson Hậu vệ

58 2 0 8 1 Hậu vệ

1

Aron Birkir Stefánsson Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

8

Aron Kristofer Larusson Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Ýmir Már Geirsson Hậu vệ

20 0 0 6 0 Hậu vệ

18

Sverrir Ingason Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Birgir Ómar Hlnysson Tiền vệ

56 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Einar Halldorsson Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Arnar Þór Helgason Hậu vệ

52 6 0 22 0 Hậu vệ

21

Hilmar McShane Tiền vệ

35 2 0 6 0 Tiền vệ

31

Theódór Henriksen Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

17

Tómas Orri Róbertsson Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Ragnar Bragason Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ísak Daði Ívarsson Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Thór

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bjarki Þór Vidarsson Hậu vệ

59 2 0 7 0 Hậu vệ

6

Árni Elvar Árnason Tiền vệ

21 1 0 5 0 Tiền vệ

12

Audunn Ingi Valtýsson Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

11

Marc Rochester Sørensen Tiền đạo

33 3 5 5 0 Tiền đạo

2

Elmar Þór Jónsson Hậu vệ

43 3 1 4 0 Hậu vệ

20

Vilhelm Ottosson Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Alexander Már Þorláksson Tiền đạo

53 13 5 5 1 Tiền đạo

Grótta

Thór

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Grótta: 2T - 0H - 3B) (Thór: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

Hạng Nhất Iceland

Thór

3 : 1

(0-1)

Grótta

25/04/2024

Cúp Quốc Gia Iceland

Grótta

0 : 3

(0-0)

Thór

09/09/2023

Hạng Nhất Iceland

Grótta

1 : 0

(1-0)

Thór

25/07/2023

Hạng Nhất Iceland

Thór

3 : 1

(1-0)

Grótta

23/08/2022

Hạng Nhất Iceland

Grótta

1 : 0

(1-0)

Thór

Phong độ gần nhất

Grótta

Phong độ

Thór

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Grótta

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

ÍR

Grótta

2 1

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.92 3.5 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Grótta

Fjölnir

2 1

(1) (1)

0.87 +0.75 0.97

0.85 3.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Njardvík

Grótta

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

H
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Thróttur Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.90 3.5 0.80

B
T

Thór

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Thór

Dalvík / Reynir

2 0

(1) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Thór

ÍR

1 1

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.89 3.0 0.94

H
X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Leiknir Reykjavík

Thór

5 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.95

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Thór

Fjölnir

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.90 3.0 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Grindavík

Thór

3 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.85 3.0 0.95

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 16

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 3

13 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất