Hạng Nhất Iceland - 08/09/2024 14:00
SVĐ: Hertz völlurinn
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 -0.98
0.92 3.5 0.92
- - -
- - -
1.42 4.20 5.75
- - -
- - -
- - -
- - -
0.83 1.5 0.83
- - -
- - -
1.83 2.75 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ágúst Unnar Kristinsson
Renato Punyed Dubon
23’ -
39’
Đang cập nhật
Patrik Orri Pétursson
-
46’
Pétur Theodór Árnason
Axel Sigurdarson
-
63’
Đang cập nhật
Valdimar Daði Sævarsson
-
Marc McAusland
Bragi Karl Bjarkason
64’ -
Renato Punyed Dubon
Aleksandar Kostic
70’ -
73’
Kristófer Orri Pétursson
Patrik Orri Pétursson
-
Hakon Dagur Matthiasson
Guðjón Máni Magnússon
76’ -
78’
Đang cập nhật
Arnar Þór Helgason
-
85’
Grímur Ingi Jakobsson
Eirik Soleim Brennhaugen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
52%
48%
0
2
0
3
382
345
8
7
4
1
1
2
ÍR Grótta
ÍR 4-5-1
Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason
4-5-1 Grótta
Huấn luyện viên: Igor Bjarni Kostic
11
Bragi Karl Bjarkason
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
13
Marc McAusland
77
Pétur Theodór Árnason
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
29
Grímur Ingi Jakobsson
2
Arnar Þór Helgason
2
Arnar Þór Helgason
2
Arnar Þór Helgason
10
Kristófer Orri Pétursson
10
Kristófer Orri Pétursson
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
17 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Renato Punyed Dubon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Pétur Theodór Árnason Tiền đạo |
25 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabriel Hrannar Eyjólfsson Tiền vệ |
47 | 9 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ |
56 | 6 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Arnar Þór Helgason Hậu vệ |
51 | 6 | 0 | 21 | 0 | Hậu vệ |
18 Aron Bjarki Jósepsson Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Grímur Ingi Jakobsson Hậu vệ |
35 | 5 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Patrik Orri Pétursson Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
26 Rasmus Steenberg Christiansen Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Kristófer Melsted Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Rafal Danielsson Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valdimar Daði Sævarsson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Guðjón Máni Magnússon Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Stefán Þór Pálsson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Kostic Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Saethór Ívan Vidarsson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Grótta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Axel Sigurdarson Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tómas Orri Róbertsson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristján Oddur Haagensen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Theódór Henriksen Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hilmar McShane Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
ÍR
Grótta
Hạng Nhất Iceland
Grótta
1 : 3
(0-0)
ÍR
ÍR
Grótta
0% 60% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
ÍR
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
B
|
X
|
|
14/08/2024 |
ÍBV ÍR |
2 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
Grótta
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Grótta Fjölnir |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/08/2024 |
Njardvík Grótta |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍBV Grótta |
2 1 (2) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.90 3.75 0.92 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Grótta |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Grótta Dalvík / Reynir |
2 3 (1) (2) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.95 3.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 23