GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 22/08/2024 18:00

SVĐ: Njarðtaksvöllur

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 0.97

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.85 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.62 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 28’

    Đang cập nhật

    Tómas Orri Róbertsson

  • Tómas Bjarki Jónsson

    Kaj Leo í Bartalsstovu

    33’
  • Đang cập nhật

    Tómas Bjarki Jónsson

    36’
  • Freysteinn Ingi Guðnason

    Amin Cosic

    42’
  • 46’

    Axel Sigurdarson

    Valdimar Daði Sævarsson

  • 60’

    Tómas Orri Róbertsson

    Gabriel Hrannar Eyjólfsson

  • 64’

    Pétur Theodór Árnason

    Kristjan Oddur Bergmann Haagensen Kristjánsson

  • 66’

    Đang cập nhật

    Arnar Thór Helgason

  • 67’

    Đang cập nhật

    Rasmus Stenberg Christiansen

  • João Ananias

    Kári Vilberg Atlason

    76’
  • Kenneth Hogg

    Símon Logi Thasaphong

    81’
  • 83’

    Aron Bjarki Josepsson

    Hilmar Andrew McShane

  • Đang cập nhật

    Amin Cosic

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 22/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Njarðtaksvöllur

  • Trọng tài chính:

    S. Arnarsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gunnar Heiðar Thorvaldsson

  • Ngày sinh:

    01-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Igor Bjarni Kostic

  • Ngày sinh:

    02-11-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    27 (T:12, H:3, B:12)

7

Phạt góc

6

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

382

Tổng số đường chuyền

334

8

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Njardvík Grótta

Đội hình

Njardvík 3-4-3

Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson

Njardvík VS Grótta

3-4-3 Grótta

Huấn luyện viên: Igor Bjarni Kostic

13

Dominik Radić

5

Arnar Helgi Magnusson

5

Arnar Helgi Magnusson

5

Arnar Helgi Magnusson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

5

Arnar Helgi Magnusson

5

Arnar Helgi Magnusson

5

Arnar Helgi Magnusson

77

Pétur Theodór Árnason

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

10

Kristófer Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

5

Patrik Orri Pétursson

10

Kristófer Orri Pétursson

Đội hình xuất phát

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Dominik Radić Tiền đạo

15 11 1 3 1 Tiền đạo

10

Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo

24 4 2 5 0 Tiền đạo

8

Kenneth Hogg Tiền đạo

37 3 6 4 0 Tiền đạo

5

Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ

31 3 0 6 0 Hậu vệ

19

Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ

31 1 2 5 0 Tiền vệ

7

João Ananias Tiền vệ

36 1 2 9 1 Tiền vệ

11

Freysteinn Ingi Guðnason Tiền đạo

21 1 1 2 0 Tiền đạo

18

Björn Aron Björnsson Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Marcelo Deverlan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Dadi Fannar Reinhardsson Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

25

Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo

4 0 0 2 0 Tiền đạo

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Pétur Theodór Árnason Tiền đạo

23 11 0 2 0 Tiền đạo

10

Kristófer Orri Pétursson Tiền vệ

54 6 6 10 0 Tiền vệ

2

Arnar Thór Helgason Hậu vệ

49 6 0 20 0 Hậu vệ

18

Aron Bjarki Josepsson Hậu vệ

36 6 0 8 0 Hậu vệ

5

Patrik Orri Pétursson Hậu vệ

53 2 3 9 1 Hậu vệ

11

Axel Sigurdarson Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Rasmus Stenberg Christiansen Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

17

Tómas Orri Róbertsson Tiền vệ

15 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Kristófer Scheving Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Rafal Stefán Daníelsson Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

19

Ísak Daði Ívarsson Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Amin Cosic Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Erlendur Guðnason Hậu vệ

9 0 0 0 1 Hậu vệ

29

Kári Vilberg Atlason Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Símon Logi Thasaphong Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Andrés Már Kjartansson Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

16

Svavar Þórðarson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ibrahima Diakite Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

Grótta

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Eirik Soleim Brennhaugen Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Valdimar Daði Sævarsson Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kristjan Oddur Bergmann Haagensen Kristjánsson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Alex Bergmann Arnarsson Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Gabriel Hrannar Eyjólfsson Tiền vệ

45 7 2 8 1 Tiền vệ

31

Theódór Henriksen Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

21

Hilmar Andrew McShane Tiền vệ

32 2 0 6 0 Tiền vệ

Njardvík

Grótta

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Njardvík: 1T - 1H - 2B) (Grótta: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Grótta

2 : 3

(0-0)

Njardvík

13/04/2024

Cúp Quốc Gia Iceland

Grótta

3 : 2

(1-2)

Njardvík

21/07/2023

Hạng Nhất Iceland

Njardvík

1 : 3

(1-1)

Grótta

05/05/2023

Hạng Nhất Iceland

Grótta

1 : 1

(1-0)

Njardvík

Phong độ gần nhất

Njardvík

Phong độ

Grótta

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Njardvík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍR

Njardvík

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.89 3.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Njardvík

Fjölnir

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.88

0.91 3.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Thór

Njardvík

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 3.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Iceland

03/08/2024

ÍBV

Njardvík

2 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.25 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Njardvík

Thróttur Reykjavík

1 1

(0) (0)

0.91 -0.5 0.85

0.94 3.25 0.88

B
X

Grótta

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Thróttur Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.90 3.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Grótta

Dalvík / Reynir

2 3

(1) (2)

0.97 -1.0 0.87

0.95 3.25 0.85

B
T

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Leiknir Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Grótta

Grindavík

3 1

(1) (0)

0.90 +0.25 0.86

0.92 3.25 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 15

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 9

16 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất