GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 14/09/2024 14:00

SVĐ: Leiknisvöllur

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/4 0.90

0.85 3.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 4.75 1.42

0.90 12 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.80 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.75 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Arnor Ingi Kristinsson

    24’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Oliver Heidarsson

  • Sindri Björnsson

    Róbert Hauksson

    36’
  • Arnór Daði Aðalsteinsson

    Thorsteinn Emil Jónsson

    47’
  • Đang cập nhật

    Shkelzen Veseli

    54’
  • 62’

    Sverrir Páll Hjaltested

    Eiður Atli Rúnarsson

  • 79’

    Nokkvi Mar Nokkvason

    Viggó Valgeirsson

  • Arnor Ingi Kristinsson

    Patryk Hryniewicki

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Vicente Valor

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 14/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Leiknisvöllur

  • Trọng tài chính:

    G. Róbertsson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ólafur Hrannar Kristjánsson

  • Ngày sinh:

    05-02-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    12 (T:4, H:4, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lewis Oliver William Mitchell

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:2, B:1)

3

Phạt góc

15

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

9

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

381

Tổng số đường chuyền

323

4

Dứt điểm

24

3

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

2

Leiknir Reykjavík ÍBV

Đội hình

Leiknir Reykjavík 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ólafur Hrannar Kristjánsson

Leiknir Reykjavík VS ÍBV

4-2-3-1 ÍBV

Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell

67

Omar Sowe

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

23

Arnor Ingi Kristinsson

10

Shkelzen Veseli

10

Shkelzen Veseli

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

8

Sindri Björnsson

9

Róbert Hauksson

22

Oliver Heidarsson

8

Vicente Valor

8

Vicente Valor

8

Vicente Valor

8

Vicente Valor

25

Alex Freyr Hilmarsson

25

Alex Freyr Hilmarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

24

Hermann Thor Ragnarsson

10

Sverrir Páll Hjaltested

Đội hình xuất phát

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Omar Sowe Tiền đạo

41 25 6 7 0 Tiền đạo

9

Róbert Hauksson Tiền vệ

59 14 4 7 0 Tiền vệ

10

Shkelzen Veseli Tiền vệ

36 5 3 1 0 Tiền vệ

8

Sindri Björnsson Tiền vệ

59 4 0 10 0 Tiền vệ

23

Arnor Ingi Kristinsson Hậu vệ

52 1 2 14 1 Hậu vệ

6

Andi Hoti Tiền vệ

38 1 2 11 0 Tiền vệ

5

Daði Bærings Halldórsson Tiền vệ

63 1 0 11 0 Tiền vệ

43

Kári Steinn Hlífarsson Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Bjarki Arnaldarson Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

25

Dušan Brković Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Arnór Daði Aðalsteinsson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

39 14 6 10 1 Tiền vệ

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

44 11 3 2 0 Tiền đạo

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

68 8 4 13 0 Tiền vệ

24

Hermann Thor Ragnarsson Tiền vệ

29 8 3 4 2 Tiền vệ

8

Vicente Valor Tiền vệ

19 7 3 3 0 Tiền vệ

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

25 6 0 2 0 Tiền vệ

16

Tomas Bent Magnusson Tiền vệ

49 4 5 15 0 Tiền vệ

5

Jon Ingason Hậu vệ

59 2 2 11 0 Hậu vệ

7

Gudjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

69 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Nokkvi Mar Nokkvason Tiền vệ

39 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Leiknir Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marko Zivkovic Hậu vệ

41 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Davíð Júlían Jónsson Tiền vệ

41 2 0 4 0 Tiền vệ

22

Thorsteinn Emil Jónsson Tiền vệ

17 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Viktor Freyr Sigurðsson Thủ môn

70 0 0 4 0 Thủ môn

44

Aron Einarsson Tiền vệ

18 0 1 4 0 Tiền vệ

4

Patryk Hryniewicki Hậu vệ

22 0 0 5 0 Hậu vệ

80

Karan Gurung Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Felix Örn Friðriksson Hậu vệ

68 5 4 12 0 Hậu vệ

6

Henrik Máni B. Hilmarsson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Víðir Þorvarðarson Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

45

Eiður Atli Rúnarsson Hậu vệ

18 0 0 7 0 Hậu vệ

17

Jon Arnar Barddal Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jon Kristinn Eliasson Thủ môn

57 0 0 1 1 Thủ môn

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

21 0 0 2 0 Tiền đạo

Leiknir Reykjavík

ÍBV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Leiknir Reykjavík: 1T - 1H - 3B) (ÍBV: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/07/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

1 : 0

(1-0)

Leiknir Reykjavík

29/10/2022

VĐQG Iceland

ÍBV

1 : 0

(0-0)

Leiknir Reykjavík

24/07/2022

VĐQG Iceland

Leiknir Reykjavík

1 : 4

(0-2)

ÍBV

01/05/2022

VĐQG Iceland

ÍBV

1 : 1

(1-1)

Leiknir Reykjavík

02/09/2020

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

0 : 2

(0-2)

Leiknir Reykjavík

Phong độ gần nhất

Leiknir Reykjavík

Phong độ

ÍBV

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.6
TB bàn thắng
2.8
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Leiknir Reykjavík

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

Thróttur Reykjavík

Leiknir Reykjavík

2 3

(0) (3)

0.80 +0 0.95

0.78 3.25 0.88

T
T

Hạng Nhất Iceland

31/08/2024

Leiknir Reykjavík

Dalvík / Reynir

2 1

(1) (1)

1.00 -1.75 0.85

0.92 3.75 0.90

B
X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Leiknir Reykjavík

Thór

5 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.87 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Grindavík

Leiknir Reykjavík

3 3

(0) (1)

0.74 +0.25 0.73

0.93 3.25 0.90

B
T

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Leiknir Reykjavík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 3.25 0.92

T
X

ÍBV

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

08/09/2024

ÍBV

Grindavík

6 0

(4) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.86 3.75 0.80

T
T

Hạng Nhất Iceland

30/08/2024

Keflavík

ÍBV

3 2

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.85 3.5 0.83

B
T

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

ÍBV

ÍR

2 2

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.90 3.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất