GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 30/08/2024 17:30

SVĐ: Nettóvöllurinn

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.85 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.60 2.05

0.85 12 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 0 0.76

0.90 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.60 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    M. Mladen

    7’
  • Đang cập nhật

    F. Elvarsson

    34’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Oliver Heidarsson

  • K. Sigfússon

    S. Kamel

    49’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Jón Ingason

  • Đang cập nhật

    Á. Orrason

    53’
  • 57’

    Felix Örn Friðriksson

    Bjarki Björn Gunnarsson

  • Sami Kamel

    M. Diaw

    71’
  • Đang cập nhật

    M. Diaw

    75’
  • Frans Elvarsson

    S. Friðriksson

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Eidur Atli Rúnarsson

  • 82’

    Đang cập nhật

    Bjarki Björn Gunnarsson

  • Đang cập nhật

    Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

    85’
  • Kari Sigfusson

    V. Hákonarson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 30/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nettóvöllurinn

  • Trọng tài chính:

    E. Eiriksson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Haraldur Freyr Gudmundsson

  • Ngày sinh:

    14-12-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lewis Oliver William Mitchell

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:2, B:1)

3

Phạt góc

10

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

3

17

Phạm lỗi

10

375

Tổng số đường chuyền

346

8

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Keflavík ÍBV

Đội hình

Keflavík 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson

Keflavík VS ÍBV

4-2-3-1 ÍBV

Huấn luyện viên: Lewis Oliver William Mitchell

23

S. Kamel

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson

25

F. Elvarsson

25

F. Elvarsson

22

Ásgeir Páll Magnússon

22

Ásgeir Páll Magnússon

22

Ásgeir Páll Magnússon

20

M. Mladen

22

Oliver Heidarsson

3

Felix Örn Fridriksson

3

Felix Örn Fridriksson

3

Felix Örn Fridriksson

3

Felix Örn Fridriksson

8

Valor

8

Valor

24

Hermann Þór Ragnarsson

24

Hermann Þór Ragnarsson

24

Hermann Þór Ragnarsson

10

Sverrir Páll Hjaltested

Đội hình xuất phát

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

S. Kamel Tiền vệ

31 10 7 3 0 Tiền vệ

20

M. Mladen Tiền đạo

6 5 0 1 0 Tiền đạo

25

F. Elvarsson Tiền vệ

62 4 4 18 1 Tiền vệ

22

Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ

63 4 3 5 0 Hậu vệ

24

Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ

41 3 1 15 1 Hậu vệ

50

O. Kovtun Hậu vệ

44 3 0 7 0 Hậu vệ

28

K. Sigfússon Tiền đạo

17 3 0 1 0 Tiền đạo

6

S. Magnússon Tiền vệ

54 2 2 13 1 Tiền vệ

3

A. Jóhannesson Hậu vệ

49 1 1 6 0 Hậu vệ

1

Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

26

Á. Orrason Hậu vệ

19 0 0 4 0 Hậu vệ

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Oliver Heidarsson Tiền vệ

37 12 6 10 1 Tiền vệ

10

Sverrir Páll Hjaltested Tiền đạo

42 11 3 2 0 Tiền đạo

8

Valor Tiền vệ

17 6 3 3 0 Tiền vệ

24

Hermann Þór Ragnarsson Tiền vệ

27 6 3 4 2 Tiền vệ

3

Felix Örn Fridriksson Hậu vệ

66 5 4 12 0 Hậu vệ

16

Tómas Bent Magnússon Tiền vệ

47 4 5 15 0 Tiền vệ

5

Jón Ingason Hậu vệ

58 2 2 10 0 Hậu vệ

7

Guðjón Ernir Hrafnkelsson Hậu vệ

67 1 2 7 0 Hậu vệ

4

Nökkvi Már Nökkvason Tiền vệ

37 1 0 8 0 Tiền vệ

12

Hjörvar Daði Arnarsson Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

45

Eidur Atli Rúnarsson Hậu vệ

16 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Keflavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

R. Eysteinsson Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

12

R. Gissurarson Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

10

V. Hákonarson Tiền vệ

28 4 1 0 0 Tiền vệ

7

M. Diaw Tiền đạo

12 1 1 3 0 Tiền đạo

4

Nacho Heras Hậu vệ

47 5 2 12 0 Hậu vệ

8

A. Guðmundsson Tiền đạo

27 3 3 0 0 Tiền đạo

5

S. Friðriksson Hậu vệ

25 2 0 5 0 Hậu vệ

ÍBV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vídir Thorvardarson Tiền đạo

15 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Henrik Máni Hilmarsson Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jón Arnar Barddal Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Alex Freyr Hilmarsson Tiền vệ

66 8 4 12 0 Tiền vệ

1

Jón Kristinn Elíasson Thủ môn

55 0 0 1 1 Thủ môn

31

Viggó Valgeirsson Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Bjarki Björn Gunnarsson Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

Keflavík

ÍBV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Keflavík: 0T - 2H - 3B) (ÍBV: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Iceland

ÍBV

5 : 0

(0-0)

Keflavík

07/10/2023

VĐQG Iceland

ÍBV

1 : 1

(0-0)

Keflavík

16/07/2023

VĐQG Iceland

ÍBV

1 : 1

(1-0)

Keflavík

29/04/2023

VĐQG Iceland

Keflavík

1 : 3

(0-0)

ÍBV

10/10/2022

VĐQG Iceland

ÍBV

2 : 1

(2-0)

Keflavík

Phong độ gần nhất

Keflavík

Phong độ

ÍBV

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Keflavík

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

Thróttur Reykjavík

Keflavík

3 2

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.95 3.0 0.91

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

Keflavík

Dalvík / Reynir

3 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.83 3.5 0.87

T
T

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Leiknir Reykjavík

Keflavík

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 3.25 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Keflavík

Grindavík

2 1

(1) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.94 3.5 0.92

H
X

Hạng Nhất Iceland

31/07/2024

Keflavík

Thór

3 2

(2) (1)

0.89 +0.25 0.97

0.96 3.25 0.88

T
T

ÍBV

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍBV

Grótta

2 1

(2) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.90 3.75 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

ÍBV

ÍR

2 2

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.90 3.5 0.80

B
T

Hạng Nhất Iceland

09/08/2024

Fjölnir

ÍBV

1 5

(0) (4)

0.78 +0.25 0.88

0.85 3.0 0.95

T
T

Hạng Nhất Iceland

03/08/2024

ÍBV

Njardvík

2 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 12

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất