Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Raiffeisen Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.78 2.75 0.94
- - -
- - -
1.95 3.60 3.70
0.87 9 0.87
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.95 1.25 0.80
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Oliver Ekroth
-
23’
Đang cập nhật
Ari Sigurpálsson
-
Maximilian Entrup
Marin Ljubičić
26’ -
Đang cập nhật
Melayro Bogarde
31’ -
45’
Jón Guðni Fjóluson
Halldór Smári Sigurðsson
-
58’
Valdimar Þór Ingimundarson
Danijel Dejan Djuric
-
Melayro Bogarde
Filip Stojković
60’ -
65’
Đang cập nhật
Tarik Ibrahimagić
-
70’
Đang cập nhật
Nikolaj Hansen
-
71’
Đang cập nhật
Karl Friðleifur Gunnarsson
-
72’
Erlingur Agnarsson
Helgi Guðjónsson
-
Robert Žulj
Adil Taoui
77’ -
88’
Đang cập nhật
Matthías Vilhjálmsson
-
90’
Đang cập nhật
Karl Friðleifur Gunnarsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
60%
40%
1
4
7
20
468
304
13
5
5
2
3
0
LASK Linz Víkingur Reykjavík
LASK Linz 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Markus Schopp
4-1-3-2 Víkingur Reykjavík
Huấn luyện viên: Arnar Bergmann Gunnlaugsson
9
Marin Ljubičić
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
2
George Bello
10
Robert Žulj
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
26
Hrvoje Smolčić
11
Maximilian Entrup
11
Maximilian Entrup
25
Valdimar Þór Ingimundarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
11
Gisli Gottskalk Thordarson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
22
Karl Friðleifur Gunnarsson
23
Nikolaj Hansen
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marin Ljubičić Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Robert Žulj Tiền vệ |
23 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Maximilian Entrup Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Hrvoje Smolčić Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 George Bello Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Melayro Bogarde Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Branko Jovičić Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Florian Flecker Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Jungwirth Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Armin Midžić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sascha Horvath Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Valdimar Þór Ingimundarson Tiền vệ |
36 | 13 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Nikolaj Hansen Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
17 Ari Sigurpálsson Tiền vệ |
40 | 8 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Erlingur Agnarsson Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Karl Friðleifur Gunnarsson Hậu vệ |
39 | 2 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Gisli Gottskalk Thordarson Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Örlygur Andrason Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jón Guðni Fjóluson Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 Davíð Örn Atlason Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Oliver Ekroth Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Ingvar Jónsson Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
LASK Linz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Adil Taoui Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 T. Galvez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Filip Stojković Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Tobias Okiki Lawal Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jörg Siebenhandl Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Víkingur Reykjavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Pálmi Rafn Arinbjörnsson Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Halldór Smári Sigurðsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Matthías Vilhjálmsson Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Elís Þrándarson Tiền vệ |
30 | 6 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Helgi Guðjónsson Tiền đạo |
41 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Dadi Jónsson Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Tarik Ibrahimagić Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Danijel Dejan Djuric Tiền đạo |
39 | 12 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Sveinn Gísli Þorkelsson Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 David Helgi Aronsson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LASK Linz
Víkingur Reykjavík
LASK Linz
Víkingur Reykjavík
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
LASK Linz
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Fiorentina LASK Linz |
7 0 (3) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.93 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Wolfsberger AC LASK Linz |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
LASK Linz Austria Wien |
1 3 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.89 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Borac Banja Luka LASK Linz |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Salzburg LASK Linz |
1 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.91 2.75 0.99 |
T
|
T
|
Víkingur Reykjavík
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Víkingur Reykjavík Djurgården |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0 0.86 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Noah Víkingur Reykjavík |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.92 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Víkingur Reykjavík Borac Banja Luka |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Breidablik |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Víkingur Reykjavík Cercle Brugge |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.85 3.0 0.83 |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 14
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 24