LASK Linz
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1908
Huấn luyện viên: Thomas Darazs
Sân vận động: TGW Arena
19/12
LASK Linz
Víkingur Reykjavík
1 : 1
1 : 1
Víkingur Reykjavík
0.97 -0.5 0.87
0.78 2.75 0.94
0.78 2.75 0.94
12/12
Fiorentina
LASK Linz
7 : 0
3 : 0
LASK Linz
0.80 -1.75 -0.95
0.93 3.25 0.92
0.93 3.25 0.92
07/12
Wolfsberger AC
LASK Linz
2 : 1
0 : 1
LASK Linz
0.95 +0 0.97
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
01/12
LASK Linz
Austria Wien
1 : 3
0 : 1
Austria Wien
0.97 -0.25 0.87
0.89 2.5 0.80
0.89 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Marin Ljubičić Tiền đạo |
101 | 34 | 4 | 15 | 1 | 23 | Tiền đạo |
10 Robert Zulj Tiền đạo |
85 | 27 | 15 | 16 | 2 | 33 | Tiền đạo |
30 Sascha Horvath Tiền vệ |
131 | 16 | 16 | 20 | 1 | 29 | Tiền vệ |
29 Florian Flecker Tiền vệ |
136 | 14 | 11 | 14 | 0 | 30 | Tiền vệ |
7 Rene Renner Hậu vệ |
145 | 10 | 6 | 21 | 2 | 32 | Hậu vệ |
23 Ibrahim Mustapha Tiền đạo |
44 | 4 | 4 | 3 | 0 | 25 | Tiền đạo |
18 Branko Jovičić Tiền vệ |
101 | 4 | 1 | 24 | 1 | 32 | Tiền vệ |
5 Philipp Ziereis Hậu vệ |
98 | 4 | 1 | 12 | 1 | 32 | Hậu vệ |
22 Filip Stojković Hậu vệ |
96 | 3 | 6 | 21 | 1 | 32 | Hậu vệ |
1 Tobias Okiki Lawal Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Thủ môn |