GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

LASK Linz

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Thomas Darazs

Sân vận động: TGW Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

LASK Linz

LASK Linz

0 : 0

0 : 0

LASK Linz

LASK Linz

0-0

23/02

0-0

23/02

LASK Linz

LASK Linz

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0-0

16/02

0-0

16/02

Grazer AK

Grazer AK

LASK Linz

LASK Linz

0 : 0

0 : 0

LASK Linz

LASK Linz

0-0

09/02

0-0

09/02

LASK Linz

LASK Linz

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 0

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0-0

02/02

0-0

02/02

LASK Linz

LASK Linz

Salzburg

Salzburg

0 : 0

0 : 0

Salzburg

Salzburg

0-0

19/12

2-4

19/12

LASK Linz

LASK Linz

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

1 : 1

1 : 1

Víkingur Reykjavík

Víkingur Reykjavík

2-4

0.97 -0.5 0.87

0.78 2.75 0.94

0.78 2.75 0.94

12/12

6-1

12/12

Fiorentina

Fiorentina

LASK Linz

LASK Linz

7 : 0

3 : 0

LASK Linz

LASK Linz

6-1

0.80 -1.75 -0.95

0.93 3.25 0.92

0.93 3.25 0.92

07/12

4-4

07/12

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

LASK Linz

LASK Linz

2 : 1

0 : 1

LASK Linz

LASK Linz

4-4

0.95 +0 0.97

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

01/12

4-2

01/12

LASK Linz

LASK Linz

Austria Wien

Austria Wien

1 : 3

0 : 1

Austria Wien

Austria Wien

4-2

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.5 0.80

0.89 2.5 0.80

28/11

7-2

28/11

Borac Banja Luka

Borac Banja Luka

LASK Linz

LASK Linz

2 : 1

0 : 0

LASK Linz

LASK Linz

7-2

-0.99 +0.25 0.91

0.96 2.0 0.92

0.96 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Marin Ljubičić Tiền đạo

101 34 4 15 1 23 Tiền đạo

10

Robert Zulj Tiền đạo

85 27 15 16 2 33 Tiền đạo

30

Sascha Horvath Tiền vệ

131 16 16 20 1 29 Tiền vệ

29

Florian Flecker Tiền vệ

136 14 11 14 0 30 Tiền vệ

7

Rene Renner Hậu vệ

145 10 6 21 2 32 Hậu vệ

23

Ibrahim Mustapha Tiền đạo

44 4 4 3 0 25 Tiền đạo

18

Branko Jovičić Tiền vệ

101 4 1 24 1 32 Tiền vệ

5

Philipp Ziereis Hậu vệ

98 4 1 12 1 32 Hậu vệ

22

Filip Stojković Hậu vệ

96 3 6 21 1 32 Hậu vệ

1

Tobias Okiki Lawal Thủ môn

94 0 0 2 0 25 Thủ môn