GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Áo - 07/12/2024 16:00

SVĐ: Lavanttal Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.97

0.86 2.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.30 2.62

0.88 10 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.85

-0.98 1.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dietmar Kühbauer

    0’
  • 5’

    Philipp Ziereis

    Maksym Talovierov

  • 43’

    Florian Flecker

    Maximilian Entrup

  • Thomas Sabitzer

    Erik Kojzek

    46’
  • Đang cập nhật

    Maksym Talovierov

    48’
  • Emmanuel Agyemang

    Erik Kojzek

    50’
  • Emmanuel Agyemang

    David Atanga

    66’
  • 80’

    V. Berisha

    Adil Taoui

  • Ervin Omić

    D. Zukić

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lavanttal Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Weinberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dietmar Didi Kühbauer

  • Ngày sinh:

    04-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    137 (T:67, H:32, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Schopp

  • Ngày sinh:

    22-02-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:47, H:39, B:53)

4

Phạt góc

4

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

1

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

9

364

Tổng số đường chuyền

668

10

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

0

Wolfsberger AC LASK Linz

Đội hình

Wolfsberger AC 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer

Wolfsberger AC VS LASK Linz

3-4-1-2 LASK Linz

Huấn luyện viên: Markus Schopp

8

Simon Piesinger

44

Ervin Omić

44

Ervin Omić

44

Ervin Omić

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

10

Thomas Sabitzer

97

Adis Jašić

22

Dominik Baumgartner

22

Dominik Baumgartner

14

V. Berisha

26

Hrvoje Smolčić

26

Hrvoje Smolčić

26

Hrvoje Smolčić

26

Hrvoje Smolčić

10

Robert Žulj

10

Robert Žulj

10

Robert Žulj

10

Robert Žulj

10

Robert Žulj

10

Robert Žulj

Đội hình xuất phát

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Simon Piesinger Tiền vệ

82 5 4 5 1 Tiền vệ

97

Adis Jašić Tiền vệ

81 4 7 8 0 Tiền vệ

22

Dominik Baumgartner Hậu vệ

71 3 4 11 0 Hậu vệ

44

Ervin Omić Tiền vệ

80 2 3 9 0 Tiền vệ

10

Thomas Sabitzer Tiền đạo

42 2 3 1 0 Tiền đạo

7

Angelo Gattermayer Tiền vệ

18 2 3 2 0 Tiền vệ

31

Maximilian Ullmann Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Chibuike Nwaiwu Hậu vệ

11 1 1 3 0 Hậu vệ

34

Emmanuel Agyemang Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Nikolas Polster Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

37

Nicolas Wimmer Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

LASK Linz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

V. Berisha Tiền vệ

23 4 3 2 0 Tiền vệ

9

Marin Ljubičić Tiền đạo

24 4 1 4 0 Tiền đạo

10

Robert Žulj Tiền vệ

21 3 4 0 0 Tiền vệ

11

Maximilian Entrup Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

26

Hrvoje Smolčić Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Melayro Bogarde Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Philipp Ziereis Hậu vệ

25 1 0 3 0 Hậu vệ

2

George Bello Hậu vệ

25 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Branko Jovičić Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

29

Florian Flecker Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

36

Lukas Jungwirth Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Wolfsberger AC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Boris Matic Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Markus Pink Tiền đạo

9 0 0 0 1 Tiền đạo

5

Cheick Mamadou Diabate Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

17

David Atanga Tiền đạo

11 2 1 2 0 Tiền đạo

21

David Skubl Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

20

D. Zukić Tiền vệ

17 4 4 1 0 Tiền vệ

47

Erik Kojzek Tiền đạo

13 5 0 1 0 Tiền đạo

LASK Linz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Sascha Horvath Tiền vệ

22 0 0 0 1 Tiền vệ

28

Jörg Siebenhandl Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

35

Marco Sulzner Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Tomás Tavares Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Adil Taoui Tiền đạo

19 2 0 3 0 Tiền đạo

4

Maksym Talovierov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Ibrahim Mustapha Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

Wolfsberger AC

LASK Linz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wolfsberger AC: 3T - 0H - 2B) (LASK Linz: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Áo

LASK Linz

1 : 5

(0-2)

Wolfsberger AC

24/02/2024

VĐQG Áo

LASK Linz

0 : 1

(0-1)

Wolfsberger AC

30/09/2023

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

2 : 1

(2-0)

LASK Linz

30/10/2022

VĐQG Áo

LASK Linz

4 : 1

(3-0)

Wolfsberger AC

06/08/2022

VĐQG Áo

Wolfsberger AC

1 : 5

(0-4)

LASK Linz

Phong độ gần nhất

Wolfsberger AC

Phong độ

LASK Linz

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wolfsberger AC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

30/11/2024

Grazer AK

Wolfsberger AC

3 4

(3) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

T
T

VĐQG Áo

24/11/2024

Wolfsberger AC

Rheindorf Altach

2 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

VĐQG Áo

09/11/2024

Wolfsberger AC

Austria Wien

0 1

(0) (0)

1.00 +0 0.83

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Áo

03/11/2024

Austria Klagenfurt

Wolfsberger AC

2 1

(2) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

B
T

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Wolfsberger AC

Austria Klagenfurt

1 1

(0) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.75 0.85

B
X

LASK Linz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

01/12/2024

LASK Linz

Austria Wien

1 3

(0) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.89 2.5 0.80

B
T

Europa Conference League

28/11/2024

Borac Banja Luka

LASK Linz

2 1

(0) (0)

1.01 +0.25 0.91

0.96 2.0 0.92

B
T

VĐQG Áo

23/11/2024

Salzburg

LASK Linz

1 2

(0) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.91 2.75 0.99

T
T

VĐQG Áo

10/11/2024

Rheindorf Altach

LASK Linz

1 2

(0) (0)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.25 0.96

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

LASK Linz

Cercle Brugge

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.93 2.75 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 10

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 19

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

37 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất