GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Wolfsberger AC

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer

Sân vận động: Lavanttal Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Hartberg

Hartberg

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

22/02

0-0

22/02

WSG Tirol

WSG Tirol

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

15/02

0-0

15/02

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 0

0 : 0

Sturm Graz

Sturm Graz

0-0

08/02

0-0

08/02

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

31/01

0-0

31/01

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0 : 0

0 : 0

Schwarz-Weiß Bregenz

Schwarz-Weiß Bregenz

0-0

07/12

4-4

07/12

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

LASK Linz

LASK Linz

2 : 1

0 : 1

LASK Linz

LASK Linz

4-4

0.95 +0 0.97

0.86 2.25 0.86

0.86 2.25 0.86

30/11

2-11

30/11

Grazer AK

Grazer AK

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

3 : 4

3 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

2-11

0.85 +0.25 1.00

0.90 2.25 1.00

0.90 2.25 1.00

24/11

2-4

24/11

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

2-4

0.94 -0.5 0.95

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

09/11

9-1

09/11

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

Austria Wien

Austria Wien

0 : 1

0 : 0

Austria Wien

Austria Wien

9-1

1.00 +0 0.83

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

03/11

4-7

03/11

Austria Klagenfurt

Austria Klagenfurt

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

2 : 1

2 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

4-7

0.85 +0.25 1.00

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Thierno Ballo Tiền vệ

88 25 10 11 1 23 Tiền vệ

22

Dominik Baumgartner Hậu vệ

155 13 5 29 2 29 Hậu vệ

97

Adis Jasic Hậu vệ

132 7 10 11 0 22 Hậu vệ

3

Jonathan Scherzer Hậu vệ

116 5 5 18 0 30 Hậu vệ

8

Simon Piesinger Hậu vệ

91 5 4 6 1 33 Hậu vệ

44

Ervin Omic Hậu vệ

89 2 4 10 0 22 Hậu vệ

19

Sandro Altunashvili Tiền vệ

45 1 1 10 0 28 Tiền vệ

21

David Franz Skubl Thủ môn

38 0 0 0 0 24 Thủ môn

1

Lukas Gütlbauer Thủ môn

76 0 0 1 0 25 Thủ môn

14

Pascal Müller Tiền vệ

28 0 0 2 0 22 Tiền vệ