Wolfsberger AC
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1931
Huấn luyện viên: Dietmar Didi Kühbauer
Sân vận động: Lavanttal Arena
07/12
Wolfsberger AC
LASK Linz
2 : 1
0 : 1
LASK Linz
0.95 +0 0.97
0.86 2.25 0.86
0.86 2.25 0.86
30/11
Grazer AK
Wolfsberger AC
3 : 4
3 : 0
Wolfsberger AC
0.85 +0.25 1.00
0.90 2.25 1.00
0.90 2.25 1.00
24/11
Wolfsberger AC
Rheindorf Altach
2 : 0
0 : 0
Rheindorf Altach
0.94 -0.5 0.95
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
09/11
Wolfsberger AC
Austria Wien
0 : 1
0 : 0
Austria Wien
1.00 +0 0.83
0.93 2.5 0.93
0.93 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Thierno Ballo Tiền vệ |
88 | 25 | 10 | 11 | 1 | 23 | Tiền vệ |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
155 | 13 | 5 | 29 | 2 | 29 | Hậu vệ |
97 Adis Jasic Hậu vệ |
132 | 7 | 10 | 11 | 0 | 22 | Hậu vệ |
3 Jonathan Scherzer Hậu vệ |
116 | 5 | 5 | 18 | 0 | 30 | Hậu vệ |
8 Simon Piesinger Hậu vệ |
91 | 5 | 4 | 6 | 1 | 33 | Hậu vệ |
44 Ervin Omic Hậu vệ |
89 | 2 | 4 | 10 | 0 | 22 | Hậu vệ |
19 Sandro Altunashvili Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 10 | 0 | 28 | Tiền vệ |
21 David Franz Skubl Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
1 Lukas Gütlbauer Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |
14 Pascal Müller Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |