VĐQG Áo - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Allianz Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rapid Vienna Wolfsberger AC
Rapid Vienna 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 Wolfsberger AC
Huấn luyện viên:
7
Dion Drena Beljo
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
8
Simon Piesinger
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
44
Ervin Omić
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
10
Thomas Sabitzer
97
Adis Jašić
22
Dominik Baumgartner
22
Dominik Baumgartner
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Jansson Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Seidl Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Simon Piesinger Tiền vệ |
83 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Adis Jašić Tiền vệ |
82 | 4 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Baumgartner Hậu vệ |
72 | 3 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
44 Ervin Omić Tiền vệ |
81 | 2 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Thomas Sabitzer Tiền đạo |
43 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Angelo Gattermayer Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Maximilian Ullmann Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Chibuike Nwaiwu Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Emmanuel Agyemang Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nikolas Polster Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolas Wimmer Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Thierry Gale Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolfsberger AC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Boris Matic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Pink Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
5 Cheick Mamadou Diabate Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 David Atanga Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 David Skubl Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 D. Zukić Tiền vệ |
18 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Erik Kojzek Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Vienna
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
1 : 1
(0-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
0 : 2
(0-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 3
(2-0)
Wolfsberger AC
VĐQG Áo
Wolfsberger AC
1 : 2
(0-2)
Rapid Vienna
Cúp Quốc Gia Áo
Wolfsberger AC
1 : 1
(0-0)
Rapid Vienna
Rapid Vienna
Wolfsberger AC
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Vienna
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Wolfsberger AC
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Wolfsberger AC Schwarz-Weiß Bregenz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Wolfsberger AC LASK Linz |
2 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Grazer AK Wolfsberger AC |
3 4 (3) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Wolfsberger AC Rheindorf Altach |
2 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Wolfsberger AC Austria Wien |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23