GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Rapid Vienna

Thuộc giải đấu: VĐQG Áo

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Robert Klauß

Sân vận động: Allianz Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/03

0-0

09/03

Hartberg

Hartberg

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0-0

01/03

0-0

01/03

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0 : 0

0 : 0

Rheindorf Altach

Rheindorf Altach

0-0

23/02

0-0

23/02

LASK Linz

LASK Linz

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0-0

16/02

0-0

16/02

Austria Wien

Austria Wien

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0 : 0

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

0-0

08/02

0-0

08/02

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0 : 0

0 : 0

Wolfsberger AC

Wolfsberger AC

0-0

19/12

7-4

19/12

Rapid Vienna

Rapid Vienna

FC Copenhagen

FC Copenhagen

3 : 0

1 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

7-4

0.89 +0 0.90

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

12/12

6-6

12/12

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Rapid Vienna

Rapid Vienna

3 : 1

0 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

6-6

0.80 +0.25 -0.95

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

07/12

5-11

07/12

Salzburg

Salzburg

Rapid Vienna

Rapid Vienna

2 : 2

1 : 0

Rapid Vienna

Rapid Vienna

5-11

0.87 -0.25 0.97

0.81 2.5 1.00

0.81 2.5 1.00

01/12

12-5

01/12

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

0 : 1

0 : 0

Blau-Weiß Linz

Blau-Weiß Linz

12-5

0.80 -0.75 -0.95

0.97 2.5 0.91

0.97 2.5 0.91

28/11

15-2

28/11

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

1 : 1

1 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

15-2

-0.9 -2.0 0.77

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Guido Burgstaller Tiền đạo

97 40 11 13 0 36 Tiền đạo

5

Roman Kerschbaum Tiền vệ

90 5 2 18 0 31 Tiền vệ

20

Maximilian Hofmann Hậu vệ

135 4 2 32 3 32 Hậu vệ

23

Jonas Antonius Auer Hậu vệ

157 3 17 20 0 25 Hậu vệ

28

Moritz Oswald Hậu vệ

108 1 5 4 0 23 Hậu vệ

45

Niklas Hedl Thủ môn

149 0 0 3 1 24 Thủ môn

25

Paul Gartler Thủ môn

190 0 0 3 0 28 Thủ môn

30

Nicolas Bajlicz Tiền vệ

4 0 0 0 0 21 Tiền vệ

50

Laurenz Orgler Thủ môn

12 0 0 0 0 21 Thủ môn

55

Nenad N. Cvetković Hậu vệ

38 0 0 4 0 29 Hậu vệ