Rapid Vienna
Thuộc giải đấu: VĐQG Áo
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Robert Klauß
Sân vận động: Allianz Stadion
19/12
Rapid Vienna
FC Copenhagen
3 : 0
1 : 0
FC Copenhagen
0.89 +0 0.90
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
12/12
Omonia Nicosia
Rapid Vienna
3 : 1
0 : 0
Rapid Vienna
0.80 +0.25 -0.95
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
07/12
Salzburg
Rapid Vienna
2 : 2
1 : 0
Rapid Vienna
0.87 -0.25 0.97
0.81 2.5 1.00
0.81 2.5 1.00
01/12
Rapid Vienna
Blau-Weiß Linz
0 : 1
0 : 0
Blau-Weiß Linz
0.80 -0.75 -0.95
0.97 2.5 0.91
0.97 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Guido Burgstaller Tiền đạo |
97 | 40 | 11 | 13 | 0 | 36 | Tiền đạo |
5 Roman Kerschbaum Tiền vệ |
90 | 5 | 2 | 18 | 0 | 31 | Tiền vệ |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
135 | 4 | 2 | 32 | 3 | 32 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
157 | 3 | 17 | 20 | 0 | 25 | Hậu vệ |
28 Moritz Oswald Hậu vệ |
108 | 1 | 5 | 4 | 0 | 23 | Hậu vệ |
45 Niklas Hedl Thủ môn |
149 | 0 | 0 | 3 | 1 | 24 | Thủ môn |
25 Paul Gartler Thủ môn |
190 | 0 | 0 | 3 | 0 | 28 | Thủ môn |
30 Nicolas Bajlicz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
55 Nenad N. Cvetković Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |