GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 28/11/2024 20:00

SVĐ: Allianz Stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.9 -2 0.77

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.19 6.25 13.00

0.78 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 1/4 -0.96

-0.91 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.63 2.59 10.00

0.92 4.5 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • Serge-Philippe Raux-Yao

    Nenad Cvetković

    9’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Johnny Kenny

  • Đang cập nhật

    Louis Schaub

    51’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Dylan Watts

  • 55’

    Joshua Honohan

    Johnny Kenny

  • Guido Burgstaller

    Noah Bischof

    67’
  • 71’

    Đang cập nhật

    M. Poom

  • 75’

    Đang cập nhật

    Leon Pohls

  • 88’

    Dylan Watts

    Jack Byrne

  • 90’

    Đang cập nhật

    Dan Cleary

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Allianz Stadion

  • Trọng tài chính:

    G. Bogár

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Robert Klauß

  • Ngày sinh:

    01-12-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-2-2

  • Thành tích:

    140 (T:57, H:38, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stephen Bradley

  • Ngày sinh:

    19-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    212 (T:120, H:44, B:48)

15

Phạt góc

2

74%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

26%

2

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

11

682

Tổng số đường chuyền

236

18

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Rapid Vienna Shamrock Rovers

Đội hình

Rapid Vienna 4-2-2-2

Huấn luyện viên: Robert Klauß

Rapid Vienna VS Shamrock Rovers

4-2-2-2 Shamrock Rovers

Huấn luyện viên: Stephen Bradley

7

Dion Drena Beljo

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

23

Jonas Antonius Auer

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

18

M. Seidl

24

Johnny Kenny

23

Neil Farrugia

23

Neil Farrugia

23

Neil Farrugia

19

M. Poom

19

M. Poom

19

M. Poom

19

M. Poom

19

M. Poom

7

Dylan Watts

7

Dylan Watts

Đội hình xuất phát

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dion Drena Beljo Tiền đạo

26 9 0 2 0 Tiền đạo

9

Guido Burgstaller Tiền đạo

23 5 3 5 0 Tiền đạo

18

M. Seidl Tiền vệ

27 3 5 0 0 Tiền vệ

6

Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ

27 2 0 1 0 Hậu vệ

23

Jonas Antonius Auer Hậu vệ

25 1 2 3 0 Hậu vệ

8

Lukas Grgić Tiền vệ

26 1 1 3 1 Tiền vệ

77

B. Bolla Hậu vệ

23 0 2 4 1 Hậu vệ

17

Mamadou Sangare Tiền vệ

25 0 2 6 1 Tiền vệ

21

Louis Schaub Tiền vệ

21 0 2 3 0 Tiền vệ

45

N. Hedl Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

55

Nenad Cvetković Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

Shamrock Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Johnny Kenny Tiền đạo

37 15 2 5 0 Tiền đạo

21

Darragh Burns Tiền vệ

41 6 4 5 0 Tiền vệ

7

Dylan Watts Tiền vệ

43 4 11 8 0 Tiền vệ

23

Neil Farrugia Tiền đạo

33 3 3 2 0 Tiền đạo

6

Dan Cleary Hậu vệ

43 2 1 12 0 Hậu vệ

19

M. Poom Tiền vệ

38 1 2 6 0 Tiền vệ

2

Joshua Honohan Tiền vệ

46 1 2 11 1 Tiền vệ

4

Roberto Lopes Hậu vệ

45 1 0 10 1 Hậu vệ

16

Gary O'Neill Tiền vệ

35 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Leon Pohls Thủ môn

47 1 0 7 0 Thủ môn

5

Lee Grace Hậu vệ

32 0 0 5 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rapid Vienna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Dennis Kaygin Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Noah Bischof Tiền đạo

14 1 0 3 0 Tiền đạo

10

Christoph Lang Tiền vệ

25 2 2 0 0 Tiền vệ

51

Benjamin Göschl Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

48

Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Thierry Gale Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Maximilian Hofmann Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Paul Gartler Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

3

Benjamin Böckle Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

16

Tobias Borkeeiet Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Moritz Oswald Tiền vệ

19 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Jakob Schöller Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Shamrock Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Conan Noonan Tiền đạo

39 0 4 3 0 Tiền đạo

11

Sean Kavanagh Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Cory O'Sullivan Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Jack Byrne Tiền vệ

33 1 4 3 1 Tiền vệ

15

Darragh Nugent Tiền vệ

44 1 2 6 1 Tiền vệ

41

Alex Noonan Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Trevor Clarke Tiền vệ

35 0 1 6 0 Tiền vệ

25

Lee Steacy Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

37

Matthew Britton Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Rapid Vienna

Shamrock Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rapid Vienna: 0T - 0H - 0B) (Shamrock Rovers: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rapid Vienna

Phong độ

Shamrock Rovers

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rapid Vienna

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Áo

23/11/2024

WSG Tirol

Rapid Vienna

0 0

(0) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Áo

10/11/2024

Rapid Vienna

Austria Klagenfurt

2 0

(2) (0)

1.02 -1.25 0.86

1.0 3.0 0.85

T
X

Europa Conference League

07/11/2024

Petrocub

Rapid Vienna

0 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.93 2.75 0.93

T
T

VĐQG Áo

02/11/2024

Sturm Graz

Rapid Vienna

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.02 3.0 0.88

T
X

Cúp Quốc Gia Áo

30/10/2024

Stripfing

Rapid Vienna

2 1

(0) (1)

- - -

0.86 3.25 0.83

X

Shamrock Rovers

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

Shamrock Rovers

The New Saints

2 1

(2) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.92

T
T

VĐQG Ireland

01/11/2024

Shamrock Rovers

Waterford United

2 1

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.99 3.25 0.91

B
X

VĐQG Ireland

27/10/2024

Dundalk

Shamrock Rovers

0 1

(0) (0)

0.87 +1.75 0.97

0.81 2.75 1.00

B
X

Europa Conference League

24/10/2024

Larne

Shamrock Rovers

1 4

(0) (3)

- - -

0.89 2.0 0.93

VĐQG Ireland

18/10/2024

Drogheda United

Shamrock Rovers

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất