Shamrock Rovers
Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1901
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
Sân vận động: Waterford Regional Sports Centre
19/12
Chelsea
Shamrock Rovers
5 : 1
4 : 1
Shamrock Rovers
0.82 -2.75 -0.98
0.94 4.0 0.94
0.94 4.0 0.94
12/12
Shamrock Rovers
Borac Banja Luka
3 : 0
1 : 0
Borac Banja Luka
0.91 -0.25 0.89
0.92 2.0 0.92
0.92 2.0 0.92
28/11
Rapid Vienna
Shamrock Rovers
1 : 1
1 : 0
Shamrock Rovers
-0.9 -2.0 0.77
0.92 2.75 0.92
0.92 2.75 0.92
07/11
Shamrock Rovers
The New Saints
2 : 1
2 : 1
The New Saints
0.90 -0.5 0.95
0.80 2.25 0.92
0.80 2.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Rory Gaffney Tiền đạo |
141 | 33 | 23 | 11 | 0 | 36 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
181 | 15 | 19 | 23 | 1 | 28 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
136 | 11 | 9 | 20 | 0 | 26 | Tiền vệ |
17 Richard Towell Tiền vệ |
133 | 11 | 3 | 18 | 1 | 34 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
175 | 11 | 0 | 25 | 3 | 33 | Hậu vệ |
5 Lee Grace Hậu vệ |
173 | 7 | 4 | 22 | 3 | 33 | Hậu vệ |
3 Sean Hoare Hậu vệ |
139 | 7 | 2 | 22 | 2 | 31 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neil Tiền vệ |
178 | 2 | 4 | 27 | 0 | 30 | Tiền vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
144 | 0 | 5 | 16 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Leon Pöhls Thủ môn |
205 | 1 | 0 | 7 | 0 | 28 | Thủ môn |