GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Shamrock Rovers

Thuộc giải đấu: VĐQG Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1901

Huấn luyện viên: Stephen Bradley

Sân vận động: Waterford Regional Sports Centre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Shelbourne

Shelbourne

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

23/02

0-0

23/02

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Cork City

Cork City

0 : 0

0 : 0

Cork City

Cork City

0-0

19/02

0-0

19/02

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Molde

Molde

0 : 0

0 : 0

Molde

Molde

0-0

16/02

0-0

16/02

Bohemians

Bohemians

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

12/02

0-0

12/02

Molde

Molde

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0 : 0

0 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

0-0

19/12

7-3

19/12

Chelsea

Chelsea

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

5 : 1

4 : 1

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

7-3

0.82 -2.75 -0.98

0.94 4.0 0.94

0.94 4.0 0.94

12/12

4-2

12/12

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Borac Banja Luka

Borac Banja Luka

3 : 0

1 : 0

Borac Banja Luka

Borac Banja Luka

4-2

0.91 -0.25 0.89

0.92 2.0 0.92

0.92 2.0 0.92

28/11

15-2

28/11

Rapid Vienna

Rapid Vienna

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

1 : 1

1 : 0

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

15-2

-0.9 -2.0 0.77

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

07/11

4-1

07/11

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

The New Saints

The New Saints

2 : 1

2 : 1

The New Saints

The New Saints

4-1

0.90 -0.5 0.95

0.80 2.25 0.92

0.80 2.25 0.92

01/11

5-6

01/11

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

Waterford United

Waterford United

2 : 1

1 : 0

Waterford United

Waterford United

5-6

0.97 -2.0 0.87

0.99 3.25 0.91

0.99 3.25 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Rory Gaffney Tiền đạo

141 33 23 11 0 36 Tiền đạo

7

Dylan Watts Tiền vệ

181 15 19 23 1 28 Tiền vệ

23

Neil Farrugia Tiền vệ

136 11 9 20 0 26 Tiền vệ

17

Richard Towell Tiền vệ

133 11 3 18 1 34 Tiền vệ

4

Roberto Lopes Hậu vệ

175 11 0 25 3 33 Hậu vệ

5

Lee Grace Hậu vệ

173 7 4 22 3 33 Hậu vệ

3

Sean Hoare Hậu vệ

139 7 2 22 2 31 Hậu vệ

16

Gary O'Neil Tiền vệ

178 2 4 27 0 30 Tiền vệ

11

Sean Kavanagh Hậu vệ

144 0 5 16 0 31 Hậu vệ

1

Leon Pöhls Thủ môn

205 1 0 7 0 28 Thủ môn