Europa Conference League - 12/12/2024 20:00
SVĐ: Tallaght Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.89
0.92 2.0 0.92
- - -
- - -
2.40 2.80 3.50
0.88 9 0.93
- - -
- - -
0.84 0 -0.96
0.84 0.75 0.86
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Darragh Burns
Johnny Kenny
12’ -
Đang cập nhật
Joshua Honohan
28’ -
Đang cập nhật
Dylan Watts
37’ -
39’
Đang cập nhật
Sebastian Herrera
-
Johnny Kenny
Neil Farrugia
56’ -
M. Poom
Johnny Kenny
64’ -
Dylan Watts
Trevor Clarke
67’ -
70’
M. Vukčević
Damir Hrelja
-
Neil Farrugia
Conan Noonan
76’ -
M. Poom
Daniel Mandroiu
77’ -
79’
Stefan Savić
Stojan Vranješ
-
Đang cập nhật
Lee Grace
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
46%
54%
3
3
15
10
457
545
9
6
6
3
1
3
Shamrock Rovers Borac Banja Luka
Shamrock Rovers 3-5-2
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
3-5-2 Borac Banja Luka
Huấn luyện viên: Mladen Žižović
24
Johnny Kenny
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
27
E. Kulašin
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
98
Sandi Ogrinec
16
Sebastian Herrera
16
Sebastian Herrera
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
15
Srđan Grahovac
99
Đorđe Despotović
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
38 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
42 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
44 | 4 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 E. Kulašin Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Đorđe Despotović Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sebastian Herrera Hậu vệ |
22 | 2 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Srđan Grahovac Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Sandi Ogrinec Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Stefan Savić Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bart Meijers Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Dino Skorup Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 M. Vukčević Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Filip Manojlović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Jurich Carolina Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Graham Burke Tiền đạo |
34 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
41 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Sean Kavanagh Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
40 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
34 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
41 Alex Noonan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Borac Banja Luka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Aleksandar Subić Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Savo Šušić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Stojan Vranješ Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Zoran Kvržić Tiền vệ |
23 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
49 Stefan Marčetić Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Srećković Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 David Čavić Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Shishkovski Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Pavle Đajić Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Damir Hrelja Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikola Pejović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleks Pihler Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Borac Banja Luka
Shamrock Rovers
Borac Banja Luka
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shamrock Rovers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Shamrock Rovers The New Saints |
2 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Dundalk Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Larne Shamrock Rovers |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.0 0.93 |
Borac Banja Luka
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
01/12/2024 |
Borac Banja Luka Sloga Doboj |
4 0 (0) (0) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Borac Banja Luka LASK Linz |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Sloga Doboj Borac Banja Luka |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.79 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22