Europa Conference League - 07/11/2024 17:45
SVĐ: Tallaght Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.80 2.25 0.92
- - -
- - -
1.90 3.25 4.50
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.99 1.0 0.86
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Declan McManus
Jordan Williams
-
Neil Farrugia
Johnny Kenny
23’ -
Darragh Burns
Dylan Watts
38’ -
Aaron McEneff
Graham Burke
69’ -
Darragh Burns
Jack Byrne
70’ -
Đang cập nhật
Dan Cleary
73’ -
75’
Rory Holden
Ben Clark
-
Johnny Kenny
Aaron Greene
79’ -
83’
Jordan Williams
Adam Wilson
-
Dylan Watts
Darragh Nugent
85’ -
87’
Đang cập nhật
Danny Davies
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
57%
43%
3
4
9
9
577
434
23
10
6
3
1
0
Shamrock Rovers The New Saints
Shamrock Rovers 3-5-2
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
3-5-2 The New Saints
Huấn luyện viên: Craig Harrison
24
Johnny Kenny
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
19
M. Poom
7
Dylan Watts
7
Dylan Watts
9
Declan McManus
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
21
Leo Smith
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
36 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
40 | 6 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
42 | 4 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Poom Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Declan McManus Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Danny Davies Hậu vệ |
16 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Williams Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leo Smith Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Connor Roberts Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Joshua Daniels Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Redmond Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Ryan Brobbell Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Rory Holden Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
33 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
41 Alex Noonan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Conan Noonan Tiền đạo |
38 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
40 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Cory O'Sullivan Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
32 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Lee Steacy Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Josh Pask Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Wilson Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ben Clark Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sion Bradley Tiền vệ |
19 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ben Woollam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jack Edwards Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Harrison McGahey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathan Doforo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Jake Canavan Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Cieślewicz Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Tom Jones Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ashley Baker Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Shamrock Rovers
The New Saints
Shamrock Rovers
The New Saints
0% 0% 100%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Shamrock Rovers
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Shamrock Rovers Waterford United |
2 1 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.99 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Dundalk Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Larne Shamrock Rovers |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.0 0.93 |
|||
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
The New Saints
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Barry Town United The New Saints |
1 4 (1) (3) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Connah's Quay The New Saints |
1 2 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Aberystwyth Town The New Saints |
2 4 (1) (3) |
0.85 +3.0 0.95 |
0.89 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
The New Saints Astana |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
18/10/2024 |
The New Saints Llangollen Town |
16 0 (9) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 7