GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

The New Saints

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1959

Huấn luyện viên: Craig Harrison

Sân vận động: Park Hall Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Bala Town

Bala Town

The New Saints

The New Saints

0 : 0

0 : 0

The New Saints

The New Saints

0-0

15/02

0-0

15/02

The New Saints

The New Saints

Airbus UK

Airbus UK

0 : 0

0 : 0

Airbus UK

Airbus UK

0-0

08/02

0-0

08/02

The New Saints

The New Saints

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

01/02

0-0

01/02

The New Saints

The New Saints

Cardiff MU

Cardiff MU

0 : 0

0 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

0-0

24/01

0-0

24/01

Caernarfon Town

Caernarfon Town

The New Saints

The New Saints

0 : 0

0 : 0

The New Saints

The New Saints

0-0

0.80 +2.0 1.00

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

14/01

1-4

14/01

Cardiff MU

Cardiff MU

The New Saints

The New Saints

0 : 2

0 : 1

The New Saints

The New Saints

1-4

0.92 +1.75 0.87

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

04/01

16-0

04/01

The New Saints

The New Saints

Newtown

Newtown

2 : 1

0 : 1

Newtown

Newtown

16-0

0.85 -2.75 0.95

0.90 3.75 0.90

0.90 3.75 0.90

31/12

7-5

31/12

The New Saints

The New Saints

Connah's Quay

Connah's Quay

2 : 1

2 : 1

Connah's Quay

Connah's Quay

7-5

0.93 -2 0.91

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

26/12

6-6

26/12

Caernarfon Town

Caernarfon Town

The New Saints

The New Saints

2 : 5

2 : 3

The New Saints

The New Saints

6-6

0.87 +2.0 0.92

0.85 3.75 0.78

0.85 3.75 0.78

22/12

12-1

22/12

The New Saints

The New Saints

Briton Ferry

Briton Ferry

5 : 2

3 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

12-1

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

0.84 4.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Declan McManus Tiền đạo

87 53 5 6 0 31 Tiền đạo

0

Ryan Brobbel Tiền vệ

92 28 4 3 0 32 Tiền vệ

0

Adrian Cieślewicz Tiền đạo

100 24 4 4 1 35 Tiền đạo

0

Jordan Lee Raymond Williams Tiền đạo

90 18 4 10 1 33 Tiền đạo

0

Leo Smith Tiền vệ

108 14 5 7 0 27 Tiền vệ

0

Daniel Davies Hậu vệ

83 14 4 9 0 Hậu vệ

0

Daniel Redmond Tiền vệ

107 11 8 17 0 34 Tiền vệ

0

Ashley Baker Hậu vệ

60 6 2 4 0 29 Hậu vệ

0

Blaine Hudson Hậu vệ

79 4 2 4 0 34 Hậu vệ

0

Ryan Astles Hậu vệ

60 4 1 4 0 31 Hậu vệ