VĐQG Xứ Wales - 31/12/2024 14:30
SVĐ: Park Hall Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 0.91
0.87 3.5 0.87
- - -
- - -
1.20 7.00 8.50
0.89 10 0.89
- - -
- - -
-0.95 -1 0.75
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.50 3.10 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Noah Edwards
-
Đang cập nhật
Ryan Brobbell
27’ -
31’
Đang cập nhật
Noah Edwards
-
Đang cập nhật
Rory Holden
32’ -
Đang cập nhật
Jordan Williams
37’ -
45’
Đang cập nhật
Jack Kenny
-
61’
Đang cập nhật
Ben Nash
-
62’
Chris Marriott
Ben Maher
-
63’
Kai Edwards
Dan Roberts
-
75’
Callum Bratley
Michael Kedman
-
Adam Wilson
Adrian Cieślewicz
76’ -
Ben Clark
Declan McManus
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
58%
42%
1
1
2
3
367
276
15
6
3
2
2
1
The New Saints Connah's Quay
The New Saints 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Craig Harrison
4-2-3-1 Connah's Quay
Huấn luyện viên: Billy Paynter
22
Danny Davies
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
28
Adam Wilson
17
Jordan Williams
17
Jordan Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
14
Daniel Williams
19
Ben Clark
17
Rhys Hughes
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
14
Noah Edwards
14
Noah Edwards
14
Noah Edwards
14
Noah Edwards
2
John Disney
2
John Disney
7
Jack Kenny
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Danny Davies Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Ben Clark Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Williams Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
14 Daniel Williams Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Wilson Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Connor Roberts Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Harrison McGahey Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Josh Pask Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Redmond Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Rory Holden Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ryan Brobbell Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rhys Hughes Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Kenny Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 John Disney Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Williams Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Noah Edwards Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum Bratley Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 George Ratcliffe Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Declan Poole Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Ben Nash Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Kai Edwards Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Marriott Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
The New Saints
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adrian Cieślewicz Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nathan Doforo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Marshall Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Declan McManus Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Aramide Oteh Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Oliver Karolak Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jack Bodenham Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Tyler Berry Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 John Rushton Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Michael Kedman Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Maher Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Jayden Tang Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dan Roberts Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
The New Saints
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
1 : 2
(0-0)
The New Saints
Welsh Cup Wales
Connah's Quay
2 : 1
(2-1)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
The New Saints
2 : 0
(0-0)
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
1 : 5
(0-4)
The New Saints
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
0 : 4
(0-3)
The New Saints
The New Saints
Connah's Quay
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
The New Saints
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Caernarfon Town The New Saints |
2 5 (2) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.85 3.75 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Celje The New Saints |
3 2 (2) (2) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
The New Saints Colwyn Bay |
4 1 (1) (1) |
0.85 -2.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
The New Saints Panathinaikos |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.75 1.00 |
1.01 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Connah's Quay
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Connah's Quay Flint Town United |
7 2 (6) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Connah's Quay Mold Alexandra |
1 0 (0) (0) |
0.93 -2.25 0.75 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Connah's Quay Caernarfon Town |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 3.0 0.72 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Trefelin Connah's Quay |
1 2 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.25 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 29