GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Connah's Quay

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Neil Gibson

Sân vận động: Deeside College Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Barry Town United

Barry Town United

Connah's Quay

Connah's Quay

0 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

0-0

15/02

0-0

15/02

Caerau (Ely)

Caerau (Ely)

Connah's Quay

Connah's Quay

0 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

0-0

08/02

0-0

08/02

Connah's Quay

Connah's Quay

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

01/02

0-0

01/02

Connah's Quay

Connah's Quay

Newtown

Newtown

0 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

0-0

25/01

0-0

25/01

Flint Town United

Flint Town United

Connah's Quay

Connah's Quay

0 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

0-0

17/01

4-6

17/01

Connah's Quay

Connah's Quay

Bala Town

Bala Town

0 : 2

0 : 0

Bala Town

Bala Town

4-6

0.77 -0.25 -0.98

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

04/01

4-5

04/01

Penybont

Penybont

Connah's Quay

Connah's Quay

1 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

4-5

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

31/12

7-5

31/12

The New Saints

The New Saints

Connah's Quay

Connah's Quay

2 : 1

2 : 1

Connah's Quay

Connah's Quay

7-5

0.93 -2 0.91

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

26/12

3-4

26/12

Connah's Quay

Connah's Quay

Flint Town United

Flint Town United

7 : 2

6 : 1

Flint Town United

Flint Town United

3-4

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

14/12

6-1

14/12

Connah's Quay

Connah's Quay

Mold Alexandra

Mold Alexandra

1 : 0

0 : 0

Mold Alexandra

Mold Alexandra

6-1

0.93 -2.25 0.75

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Harry Franklin Tiền vệ

50 14 2 9 2 26 Tiền vệ

0

Jack Kenny Tiền đạo

62 14 1 10 0 34 Tiền đạo

0

Ben Nash Hậu vệ

79 8 1 12 0 27 Hậu vệ

0

Callum Bratley Tiền vệ

50 3 2 7 1 Tiền vệ

0

John Disney Hậu vệ

83 3 0 17 1 33 Hậu vệ

0

Aron Williams Tiền đạo

70 1 3 0 0 30 Tiền đạo

0

Kai Edwards Hậu vệ

52 1 0 5 1 34 Hậu vệ

0

John Rushton Thủ môn

79 1 0 0 0 35 Thủ môn

0

Jack Burman Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Dan Roberts Hậu vệ

64 0 0 5 0 25 Hậu vệ