VĐQG Xứ Wales - 08/02/2025 14:30
SVĐ: Deeside College Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Connah's Quay Briton Ferry
Connah's Quay 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Briton Ferry
Huấn luyện viên:
17
Rhys Hughes
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
4
Alex Gammond
13
Will Fuller
13
Will Fuller
13
Will Fuller
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
10
Luke Bowen
10
Luke Bowen
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rhys Hughes Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 John Disney Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Noah Edwards Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Williams Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum Bratley Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 George Ratcliffe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Declan Poole Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Kai Edwards Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Dan Roberts Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Marriott Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Max Woodcock Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Luke Bowen Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nelson Sanca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Bates Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan George Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Bevan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Hurford Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Walters Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Maher Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Tyler Berry Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Jayden Tang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Michael Kedman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Hogan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 John Rushton Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ellis Morgan Sage Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rhys Wilson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Caleb Demery Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jac Norris Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Connah's Quay
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
2 : 1
(2-0)
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Briton Ferry
1 : 5
(1-1)
Connah's Quay
Connah's Quay
Briton Ferry
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Connah's Quay
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Connah's Quay Newtown |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Flint Town United Connah's Quay |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Connah's Quay Bala Town |
0 2 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Penybont Connah's Quay |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 1 (2) (1) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Briton Ferry
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Briton Ferry Aberystwyth Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newtown Briton Ferry |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 3.0 0.80 |
|||
11/01/2025 |
Aberystwyth Town Briton Ferry |
1 6 (1) (2) |
0.83 +0 0.88 |
0.73 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Haverfordwest County Briton Ferry |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.95 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Briton Ferry Barry Town United |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
0.85 3.25 0.78 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13