GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Briton Ferry

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Andy Dyer

Sân vận động: Old Road

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Briton Ferry

Briton Ferry

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

22/02

0-0

22/02

Flint Town United

Flint Town United

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

08/02

0-0

08/02

Connah's Quay

Connah's Quay

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

01/02

0-0

01/02

Briton Ferry

Briton Ferry

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0 : 0

0 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0-0

24/01

0-0

24/01

Newtown

Newtown

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.91 3.0 0.72

0.91 3.0 0.72

11/01

5-4

11/01

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Briton Ferry

Briton Ferry

1 : 6

1 : 2

Briton Ferry

Briton Ferry

5-4

0.83 +0 0.88

0.73 2.75 0.90

0.73 2.75 0.90

04/01

6-0

04/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Briton Ferry

Briton Ferry

5 : 1

1 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

6-0

0.95 -1.25 0.85

0.95 2.75 0.83

0.95 2.75 0.83

31/12

3-6

31/12

Briton Ferry

Briton Ferry

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

3-6

0.83 +0 0.88

0.85 3.25 0.78

0.85 3.25 0.78

26/12

3-3

26/12

Cardiff MU

Cardiff MU

Briton Ferry

Briton Ferry

1 : 3

1 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

3-3

1.00 -1.25 0.80

0.76 3.0 0.86

0.76 3.0 0.86

22/12

12-1

22/12

The New Saints

The New Saints

Briton Ferry

Briton Ferry

5 : 2

3 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

12-1

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

0.84 4.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alex Gammond Hậu vệ

18 2 0 2 1 31 Hậu vệ

0

Luke Bowen Tiền đạo

13 2 0 2 0 37 Tiền đạo

0

Tyler Brock Tiền đạo

18 1 0 2 0 27 Tiền đạo

0

Keiran Williams Hậu vệ

12 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Rhys Wilson Thủ môn

12 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Kristian Evans Hậu vệ

6 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Jack Hurley Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Thomas Walters Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Luis Bates Hậu vệ

13 0 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Ryan George Hậu vệ

8 0 0 0 0 24 Hậu vệ