VĐQG Xứ Wales - 24/01/2025 19:45
SVĐ: G.F. Grigg Latham Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -1 1/2 1.00
0.96 3.0 0.80
- - -
- - -
1.80 3.90 3.60
0.83 10 0.93
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
2.30 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
Newtown Briton Ferry
Newtown 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Callum McKenzie
3-4-1-2 Briton Ferry
Huấn luyện viên: Andy Dyer
14
Aaron Williams
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
9
Jason Oswell
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
4
Alex Gammond
13
Will Fuller
13
Will Fuller
13
Will Fuller
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
10
Luke Bowen
10
Luke Bowen
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
49 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
45 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Roberts Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Rob Evans Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Craig Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Oliver Sharp Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Torry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Luke Bowen Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nelson Sanca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Bates Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan George Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Bevan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Hurford Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Walters Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Macauley Taylor Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Abidan Edwards Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calvin Smith Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Rhys Hollinshead Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ellis Morgan Sage Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rhys Wilson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Caleb Demery Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Jac Norris Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newtown
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Briton Ferry
2 : 1
(0-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
1 : 0
(0-0)
Briton Ferry
Newtown
Briton Ferry
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Newtown
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Newtown Penybont |
1 2 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/01/2025 |
The New Saints Newtown |
2 1 (0) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newtown Haverfordwest County |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Briton Ferry
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Aberystwyth Town Briton Ferry |
1 6 (1) (2) |
0.83 +0 0.88 |
0.73 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Haverfordwest County Briton Ferry |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.95 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
31/12/2024 |
Briton Ferry Barry Town United |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
0.85 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
26/12/2024 |
Cardiff MU Briton Ferry |
1 3 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.76 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
The New Saints Briton Ferry |
5 2 (3) (1) |
0.92 -3.25 0.87 |
0.84 4.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 17