Newtown
Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1875
Huấn luyện viên: Scott Ruscoe
Sân vận động: G.F. Grigg Latham Park
24/01
Newtown
Briton Ferry
0 : 0
0 : 0
Briton Ferry
0.97 -0.75 0.82
0.93 3.0 0.83
0.93 3.0 0.83
14/01
Newtown
Penybont
1 : 2
0 : 1
Penybont
0.80 +1.0 1.00
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
04/01
The New Saints
Newtown
2 : 1
0 : 1
Newtown
0.85 -2.75 0.95
0.90 3.75 0.90
0.90 3.75 0.90
01/01
Flint Town United
Newtown
2 : 0
0 : 0
Newtown
0.90 +0 0.94
0.87 3.0 0.87
0.87 3.0 0.87
26/12
Newtown
Haverfordwest County
0 : 2
0 : 1
Haverfordwest County
0.95 +0.5 0.85
0.82 2.25 0.82
0.82 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Aaron Williams Tiền đạo |
82 | 40 | 2 | 3 | 0 | 32 | Tiền đạo |
0 Zeli Ismail Tiền vệ |
73 | 9 | 5 | 11 | 2 | 32 | Tiền vệ |
0 Callum Roberts Hậu vệ |
72 | 4 | 2 | 24 | 3 | 27 | Hậu vệ |
0 George Hughes Tiền vệ |
76 | 4 | 1 | 22 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Henry Gordon Cowans Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 6 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Shane Sutton Hậu vệ |
77 | 3 | 1 | 16 | 1 | 36 | Hậu vệ |
0 Kieran Mills-Evans Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 7 | 1 | 33 | Hậu vệ |
0 Devon Torry Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |
0 Hannoch Boakye Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo | |
0 Andy Wycherley Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | 27 | Thủ môn |