GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Newtown

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1875

Huấn luyện viên: Scott Ruscoe

Sân vận động: G.F. Grigg Latham Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Newtown

Newtown

Flint Town United

Flint Town United

0 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

0-0

22/02

0-0

22/02

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Newtown

Newtown

0 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

0-0

08/02

0-0

08/02

Newtown

Newtown

Barry Town United

Barry Town United

0 : 0

0 : 0

Barry Town United

Barry Town United

0-0

01/02

0-0

01/02

Connah's Quay

Connah's Quay

Newtown

Newtown

0 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

0-0

24/01

0-0

24/01

Newtown

Newtown

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

0.97 -0.75 0.82

0.93 3.0 0.83

0.93 3.0 0.83

14/01

4-9

14/01

Newtown

Newtown

Penybont

Penybont

1 : 2

0 : 1

Penybont

Penybont

4-9

0.80 +1.0 1.00

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

04/01

16-0

04/01

The New Saints

The New Saints

Newtown

Newtown

2 : 1

0 : 1

Newtown

Newtown

16-0

0.85 -2.75 0.95

0.90 3.75 0.90

0.90 3.75 0.90

01/01

8-3

01/01

Flint Town United

Flint Town United

Newtown

Newtown

2 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

8-3

0.90 +0 0.94

0.87 3.0 0.87

0.87 3.0 0.87

26/12

4-3

26/12

Newtown

Newtown

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 2

0 : 1

Haverfordwest County

Haverfordwest County

4-3

0.95 +0.5 0.85

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

03/12

11-1

03/12

Briton Ferry

Briton Ferry

Newtown

Newtown

2 : 1

0 : 0

Newtown

Newtown

11-1

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Aaron Williams Tiền đạo

82 40 2 3 0 32 Tiền đạo

0

Zeli Ismail Tiền vệ

73 9 5 11 2 32 Tiền vệ

0

Callum Roberts Hậu vệ

72 4 2 24 3 27 Hậu vệ

0

George Hughes Tiền vệ

76 4 1 22 0 26 Tiền vệ

0

Henry Gordon Cowans Tiền vệ

59 4 0 6 0 29 Tiền vệ

0

Shane Sutton Hậu vệ

77 3 1 16 1 36 Hậu vệ

0

Kieran Mills-Evans Hậu vệ

58 3 0 7 1 33 Hậu vệ

0

Devon Torry Tiền đạo

22 0 0 0 0 20 Tiền đạo

0

Hannoch Boakye Tiền đạo

50 0 0 1 0 Tiền đạo

0

Andy Wycherley Thủ môn

32 1 0 4 0 27 Thủ môn