GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 26/12/2024 14:30

SVĐ: G.F. Grigg Latham Park

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.82 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.30 1.80

0.90 9 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.96 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.00 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Rhys Abbruzzese

    Ben Fawcett

  • Đang cập nhật

    Calvin Smith

    45’
  • Joshua Lock

    Tarran Hollinshead

    62’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Rhys Abbruzzese

  • 72’

    Dan Hawkins

    Ben Ahmun

  • 78’

    Corey Shephard

    Greg Walters

  • Đang cập nhật

    Oliver Sharp

    79’
  • Zeli Ismail

    Hannoch Boakye

    84’
  • Đang cập nhật

    Jojo Harries

    85’
  • Đang cập nhật

    Jason Oswell

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Greg Walters

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 26/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    G.F. Grigg Latham Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chris Hughes

  • Ngày sinh:

    21-04-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    146 (T:59, H:19, B:68)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tony Pennock

  • Ngày sinh:

    04-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:33, H:17, B:22)

4

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

16

280

Tổng số đường chuyền

238

7

Dứt điểm

10

1

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

6

Newtown Haverfordwest County

Đội hình

Newtown 3-5-2

Huấn luyện viên: Chris Hughes

Newtown VS Haverfordwest County

3-5-2 Haverfordwest County

Huấn luyện viên: Tony Pennock

14

Aaron Williams

27

Dominic Smith

27

Dominic Smith

27

Dominic Smith

8

Rob Evans

8

Rob Evans

8

Rob Evans

8

Rob Evans

8

Rob Evans

11

Zeli Ismail

11

Zeli Ismail

9

Ben Fawcett

10

Dan Hawkins

10

Dan Hawkins

10

Dan Hawkins

1

Zac Jones

1

Zac Jones

1

Zac Jones

1

Zac Jones

1

Zac Jones

6

Lee Jenkins

6

Lee Jenkins

Đội hình xuất phát

Newtown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Aaron Williams Tiền đạo

45 25 2 2 0 Tiền đạo

9

Jason Oswell Tiền đạo

41 9 2 5 0 Tiền đạo

11

Zeli Ismail Tiền vệ

49 5 4 6 1 Tiền vệ

27

Dominic Smith Hậu vệ

50 3 0 5 0 Hậu vệ

3

Callum Roberts Hậu vệ

42 2 2 14 1 Hậu vệ

8

Rob Evans Tiền vệ

45 2 1 11 0 Tiền vệ

10

Joshua Lock Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Calvin Smith Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Sam Ussher Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jojo Harries Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Oliver Sharp Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Haverfordwest County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ben Fawcett Tiền đạo

43 8 0 6 0 Tiền đạo

3

Rhys Abbruzzese Tiền vệ

33 7 4 7 0 Tiền vệ

6

Lee Jenkins Hậu vệ

47 5 0 3 0 Hậu vệ

10

Dan Hawkins Tiền đạo

39 2 1 2 0 Tiền đạo

8

Corey Shephard Tiền vệ

27 1 0 6 0 Tiền vệ

1

Zac Jones Thủ môn

49 0 0 4 0 Thủ môn

17

Kyle McCarthy Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Alaric Jones Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jacob Owen Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Dylan Rees Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Kyle Kenniford Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Newtown

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Hannoch Boakye Tiền đạo

41 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Joshua Taylor Hậu vệ

62 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Robert Davies Tiền vệ

62 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Tarran Hollinshead Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Andrei Nazaru Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

32

Arnie Roberts Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Haverfordwest County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Dan John Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Fletcher Picton Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Ricky Watts Tiền vệ

43 3 1 9 0 Tiền vệ

18

Greg Walters Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Ben Ahmun Tiền đạo

18 5 0 3 0 Tiền đạo

12

Ifan Knott Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

14

Harri John Tiền vệ

46 0 1 1 0 Tiền vệ

Newtown

Haverfordwest County

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Newtown: 2T - 1H - 2B) (Haverfordwest County: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Xứ Wales

Haverfordwest County

3 : 0

(1-0)

Newtown

28/10/2023

VĐQG Xứ Wales

Newtown

1 : 1

(1-1)

Haverfordwest County

09/09/2023

VĐQG Xứ Wales

Haverfordwest County

0 : 4

(0-2)

Newtown

13/05/2023

VĐQG Xứ Wales

Newtown

1 : 1

(1-1)

Haverfordwest County

11/12/2022

VĐQG Xứ Wales

Newtown

2 : 0

(1-0)

Haverfordwest County

Phong độ gần nhất

Newtown

Phong độ

Haverfordwest County

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.4
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Newtown

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Briton Ferry

Newtown

2 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 1.15

B
T

VĐQG Xứ Wales

30/11/2024

Newtown

Connah's Quay

0 3

(0) (1)

0.89 +0.25 0.87

0.93 2.75 0.87

B
T

VĐQG Xứ Wales

08/11/2024

Aberystwyth Town

Newtown

3 1

(2) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

VĐQG Xứ Wales

02/11/2024

Newtown

Bala Town

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.89 2.25 0.85

T
X

VĐQG Xứ Wales

25/10/2024

Cardiff MU

Newtown

2 1

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.93 2.75 0.90

B
T

Haverfordwest County

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Welsh Cup Wales

13/12/2024

Haverfordwest County

Llanelli Town

0 2

(0) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Penybont

Haverfordwest County

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.00 2.25 0.78

B
X

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Haverfordwest County

Bala Town

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.88 2.25 0.92

B
X

Welsh Cup Wales

16/11/2024

Ammanford

Haverfordwest County

1 1

(0) (1)

0.97 +1.5 0.82

0.81 3.0 0.94

B
X

VĐQG Xứ Wales

10/11/2024

The New Saints

Haverfordwest County

2 1

(1) (1)

0.85 -1.75 0.95

0.82 2.75 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

14 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

33 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất