GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Haverfordwest County

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Tony Pennock

Sân vận động: New Bridge Meadow Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

The New Saints

The New Saints

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0-0

21/02

0-0

21/02

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Cardiff MU

Cardiff MU

0 : 0

0 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

0-0

08/02

0-0

08/02

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0-0

01/02

0-0

01/02

Penybont

Penybont

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0-0

25/01

0-0

25/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

14/01

4-3

14/01

Barry Town United

Barry Town United

Haverfordwest County

Haverfordwest County

1 : 1

1 : 1

Haverfordwest County

Haverfordwest County

4-3

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.94

0.86 2.25 0.94

04/01

6-0

04/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Briton Ferry

Briton Ferry

5 : 1

1 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

6-0

0.95 -1.25 0.85

0.95 2.75 0.83

0.95 2.75 0.83

01/01

7-4

01/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

1 : 0

1 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

7-4

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

26/12

4-3

26/12

Newtown

Newtown

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 2

0 : 1

Haverfordwest County

Haverfordwest County

4-3

0.95 +0.5 0.85

0.82 2.25 0.82

0.82 2.25 0.82

13/12

4-3

13/12

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Llanelli Town

Llanelli Town

0 : 2

0 : 1

Llanelli Town

Llanelli Town

4-3

1.00 -1.0 0.80

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ben Fawcett Tiền đạo

61 11 0 9 0 Tiền đạo

0

Jack Bradley Wilson Tiền đạo

44 6 0 5 0 Tiền đạo

0

Ricky Watts Tiền vệ

63 3 1 11 1 34 Tiền vệ

0

Iori Humphreys Hậu vệ

67 2 0 4 0 Hậu vệ

0

Jazz Richards Hậu vệ

20 2 0 2 0 34 Hậu vệ

0

Zac Maxwell Jones Thủ môn

74 0 0 4 0 25 Thủ môn

0

Lucas Davies Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Dylan Rees Hậu vệ

10 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Kyle Patten Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Elliot Scotcher Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ