GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 04/01/2025 14:30

SVĐ: New Bridge Meadow Stadium

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 3/4 0.85

0.95 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.00 7.00

0.92 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.75 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.30 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lee Jenkins

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Tom Walters

  • Đang cập nhật

    Ben Ahmun

    43’
  • 46’

    Ryan Bevan

    Caleb Demery

  • Đang cập nhật

    Rhys Abbruzzese

    51’
  • Đang cập nhật

    Rhys Abbruzzese

    53’
  • Đang cập nhật

    Owain Jones

    55’
  • Đang cập nhật

    Greg Walters

    62’
  • Đang cập nhật

    Ben Ahmun

    63’
  • Rhys Abbruzzese

    Ioan Humphreys

    65’
  • Đang cập nhật

    Corey Shephard

    68’
  • Owain Jones

    Dan John

    70’
  • 75’

    Alex Gammond

    Ryan George

  • Lee Jenkins

    Dylan Rees

    76’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    New Bridge Meadow Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tony Pennock

  • Ngày sinh:

    04-10-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    72 (T:33, H:17, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andy Dyer

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    29 (T:8, H:3, B:18)

6

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

3

Cứu thua

6

3

Phạm lỗi

0

378

Tổng số đường chuyền

285

18

Dứt điểm

7

11

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Haverfordwest County Briton Ferry

Đội hình

Haverfordwest County 3-5-2

Huấn luyện viên: Tony Pennock

Haverfordwest County VS Briton Ferry

3-5-2 Briton Ferry

Huấn luyện viên: Andy Dyer

3

Rhys Abbruzzese

20

Owain Jones

20

Owain Jones

20

Owain Jones

25

Luke Tabone

25

Luke Tabone

25

Luke Tabone

25

Luke Tabone

25

Luke Tabone

28

Ben Ahmun

28

Ben Ahmun

4

Alex Gammond

13

Will Fuller

13

Will Fuller

13

Will Fuller

13

Will Fuller

7

Tyler Brock

7

Tyler Brock

16

Ruben Davies

16

Ruben Davies

16

Ruben Davies

24

Kian Jenkins

Đội hình xuất phát

Haverfordwest County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Rhys Abbruzzese Tiền vệ

35 7 4 7 0 Tiền vệ

6

Lee Jenkins Hậu vệ

49 5 0 3 0 Hậu vệ

28

Ben Ahmun Tiền đạo

20 5 0 3 0 Tiền đạo

20

Owain Jones Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

7

Ricky Watts Tiền vệ

45 3 1 9 0 Tiền vệ

25

Luke Tabone Hậu vệ

47 1 0 5 0 Hậu vệ

8

Corey Shephard Tiền vệ

29 1 0 6 0 Tiền vệ

18

Greg Walters Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Zac Jones Thủ môn

51 0 0 4 0 Thủ môn

17

Kyle McCarthy Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Jacob Owen Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Alex Gammond Hậu vệ

16 2 0 2 1 Hậu vệ

24

Kian Jenkins Hậu vệ

16 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Tyler Brock Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

16

Ruben Davies Tiền đạo

51 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Will Fuller Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

3

Nelson Sanca Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Luis Bates Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Ryan Bevan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Will Rickard Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ricky-Lee Owen Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Tom Walters Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Haverfordwest County

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dan Hawkins Tiền đạo

41 2 1 2 0 Tiền đạo

19

Kyle Kenniford Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ifan Knott Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ioan Humphreys Tiền vệ

44 1 0 3 0 Tiền vệ

5

Dylan Rees Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Dan John Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Harri John Tiền vệ

48 0 1 1 0 Tiền vệ

Briton Ferry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ellis Sage Tiền đạo

17 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Jasper Payne Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Rio Dyer Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Corey Hurford Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Rhys Wilson Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Caleb Demery Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

Haverfordwest County

Briton Ferry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Haverfordwest County: 4T - 0H - 1B) (Briton Ferry: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/10/2024

VĐQG Xứ Wales

Briton Ferry

1 : 2

(1-1)

Haverfordwest County

22/11/2019

Hạng Hai Wales

Haverfordwest County

1 : 4

(0-1)

Briton Ferry

31/08/2019

Hạng Hai Wales

Briton Ferry

2 : 4

(0-0)

Haverfordwest County

22/12/2018

Hạng Hai Wales

Briton Ferry

0 : 3

(0-0)

Haverfordwest County

01/09/2018

Hạng Hai Wales

Haverfordwest County

3 : 0

(0-0)

Briton Ferry

Phong độ gần nhất

Haverfordwest County

Phong độ

Briton Ferry

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Haverfordwest County

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

01/01/2025

Haverfordwest County

Aberystwyth Town

1 0

(1) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Newtown

Haverfordwest County

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.82 2.25 0.82

T
X

Welsh Cup Wales

13/12/2024

Haverfordwest County

Llanelli Town

0 2

(0) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Penybont

Haverfordwest County

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.00 2.25 0.78

B
X

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Haverfordwest County

Bala Town

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.88 2.25 0.92

B
X

Briton Ferry

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

31/12/2024

Briton Ferry

Barry Town United

0 0

(0) (0)

0.83 +0 0.88

0.85 3.25 0.78

H
X

VĐQG Xứ Wales

26/12/2024

Cardiff MU

Briton Ferry

1 3

(1) (1)

1.00 -1.25 0.80

0.76 3.0 0.86

T
T

VĐQG Xứ Wales

22/12/2024

The New Saints

Briton Ferry

5 2

(3) (1)

0.92 -3.25 0.87

0.84 4.25 0.78

T
T

VĐQG Xứ Wales

03/12/2024

Briton Ferry

Newtown

2 1

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.66 2.5 1.15

T
T

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Flint Town United

Briton Ferry

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 3.25 0.77

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất