VĐQG Xứ Wales - 01/02/2025 14:30
SVĐ: Deeside College Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Connah's Quay Newtown
Connah's Quay 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Newtown
Huấn luyện viên:
17
Rhys Hughes
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
11
Callum Bratley
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
21
Aron Williams
14
Aaron Williams
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
9
Jason Oswell
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rhys Hughes Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 John Disney Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Noah Edwards Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Aron Williams Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Callum Bratley Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 George Ratcliffe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Declan Poole Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Kai Edwards Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Dan Roberts Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Marriott Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Max Woodcock Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
49 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
45 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
53 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Roberts Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Rob Evans Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Craig Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Oliver Sharp Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Torry Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Connah's Quay
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ben Maher Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
48 Tyler Berry Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Jayden Tang Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Michael Kedman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Hogan Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 John Rushton Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Macauley Taylor Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Abidan Edwards Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calvin Smith Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Rhys Hollinshead Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Connah's Quay
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
0 : 3
(0-1)
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
1 : 1
(1-1)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Connah's Quay
0 : 0
(0-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
2 : 3
(1-2)
Connah's Quay
VĐQG Xứ Wales
Newtown
1 : 2
(0-0)
Connah's Quay
Connah's Quay
Newtown
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Connah's Quay
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Flint Town United Connah's Quay |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Connah's Quay Bala Town |
0 2 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Penybont Connah's Quay |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
31/12/2024 |
The New Saints Connah's Quay |
2 1 (2) (1) |
0.93 -2 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Connah's Quay Flint Town United |
7 2 (6) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Newtown
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Newtown Briton Ferry |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 3.0 0.80 |
|||
14/01/2025 |
Newtown Penybont |
1 2 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/01/2025 |
The New Saints Newtown |
2 1 (0) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newtown Haverfordwest County |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21