VĐQG Xứ Wales - 14/01/2025 19:45
SVĐ: G.F. Grigg Latham Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1.00
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
5.25 3.80 1.57
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
5.50 2.10 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Owen Pritchard
-
47’
James Crole
Owen Pritchard
-
Đang cập nhật
Dominic Smith
52’ -
53’
Đang cập nhật
Chris Venables
-
57’
Đang cập nhật
Billy Borge
-
71’
Keane Watts
Mark Little
-
76’
James Crole
Kostya Georgievsky
-
D. Torry
Hannoch Boakye
78’ -
Rob Evans
Arnie Roberts
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
54%
46%
3
3
11
8
295
278
6
8
3
4
1
0
Newtown Penybont
Newtown 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Chris Hughes
3-4-1-2 Penybont
Huấn luyện viên: Rhys Griffiths
14
Aaron Williams
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
6
Shane Sutton
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
27
Dominic Smith
9
Jason Oswell
11
Zeli Ismail
11
Zeli Ismail
9
Chris Venables
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
3
Kane Owen
22
Keyon Reffel
22
Keyon Reffel
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Aaron Williams Tiền đạo |
48 | 25 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jason Oswell Tiền đạo |
44 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Zeli Ismail Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Shane Sutton Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Dominic Smith Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Roberts Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
8 Rob Evans Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Sam Ussher Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Craig Williams Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Oliver Sharp Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Torry Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Venables Tiền đạo |
37 | 22 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Kane Owen Hậu vệ |
49 | 5 | 9 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Keyon Reffel Tiền đạo |
38 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Owen Pritchard Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Clayton Green Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 James Crole Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Billy Borge Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Przybek Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Kai Ludvigsen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Woodiwiss Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Ben Morgan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newtown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Hannoch Boakye Tiền đạo |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Arnie Roberts Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Calvin Smith Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Rhys Hollinshead Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Macauley Taylor Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Abidan Edwards Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewys Ware Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Bregua Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jasper Jones Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mark Little Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Kostya Georgievsky Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mike Lewis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Newtown
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
0 : 0
(0-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
0 : 5
(0-3)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
1 : 1
(0-0)
Newtown
VĐQG Xứ Wales
Newtown
1 : 3
(0-2)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
2 : 1
(0-1)
Newtown
Newtown
Penybont
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newtown
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
The New Saints Newtown |
2 1 (0) (1) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.90 3.75 0.90 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Newtown Haverfordwest County |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Briton Ferry Newtown |
2 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Newtown Connah's Quay |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Penybont
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Penybont Connah's Quay |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Penybont Cardiff MU |
2 2 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Barry Town United Penybont |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Penybont Haverfordwest County |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
The New Saints Penybont |
3 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
20 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 20