GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Penybont

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2013

Huấn luyện viên: Rhys Griffiths

Sân vận động: The KYMCO Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Penybont

Penybont

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

22/02

0-0

22/02

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

08/02

0-0

08/02

The New Saints

The New Saints

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

01/02

0-0

01/02

Penybont

Penybont

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0-0

24/01

0-0

24/01

Cardiff MU

Cardiff MU

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

0.91 +0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

14/01

4-9

14/01

Newtown

Newtown

Penybont

Penybont

1 : 2

0 : 1

Penybont

Penybont

4-9

0.80 +1.0 1.00

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

04/01

4-5

04/01

Penybont

Penybont

Connah's Quay

Connah's Quay

1 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

4-5

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.25 0.93

0.85 2.25 0.93

31/12

1-6

31/12

Penybont

Penybont

Cardiff MU

Cardiff MU

2 : 2

1 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

1-6

0.95 -1.0 0.85

0.95 3.0 0.87

0.95 3.0 0.87

26/12

3-4

26/12

Barry Town United

Barry Town United

Penybont

Penybont

1 : 2

1 : 0

Penybont

Penybont

3-4

0.85 +1.0 0.95

0.88 2.75 0.90

0.88 2.75 0.90

03/12

2-3

03/12

Penybont

Penybont

Haverfordwest County

Haverfordwest County

1 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

2-3

0.97 -0.75 0.82

1.00 2.25 0.78

1.00 2.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kane Owen Hậu vệ

75 11 9 10 0 31 Hậu vệ

0

Keyon Reffell Tiền đạo

64 7 1 9 0 35 Tiền đạo

0

Gabe Kircough Tiền vệ

43 5 1 9 0 21 Tiền vệ

0

Lewis Harling Tiền vệ

57 3 0 15 1 33 Tiền vệ

0

Billy Borge Hậu vệ

74 2 0 12 0 Hậu vệ

0

Daniel Jefferies Hậu vệ

55 2 0 3 1 26 Hậu vệ

0

Mael Davies Hậu vệ

73 1 3 5 0 27 Hậu vệ

0

Mark Little Hậu vệ

50 1 0 9 0 37 Hậu vệ

0

Rhys Griffiths Tiền đạo

27 0 1 0 0 45 Tiền đạo

0

Alex Harris Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn