- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Caernarfon Town Penybont
Caernarfon Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Penybont
Huấn luyện viên:
11
Louis LLoyd
9
Adam Davies
9
Adam Davies
9
Adam Davies
9
Adam Davies
5
Phil Mooney
5
Phil Mooney
2
Morgan Rhys Wyn Owen
2
Morgan Rhys Wyn Owen
2
Morgan Rhys Wyn Owen
18
Paulo Mendes
9
Chris Venables
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
18
Owen Pritchard
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
29
Clayton Green
3
Kane Owen
22
Keyon Reffel
22
Keyon Reffel
Caernarfon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Louis LLoyd Tiền vệ |
25 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paulo Mendes Tiền vệ |
25 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Mooney Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Morgan Rhys Wyn Owen Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Adam Davies Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ben Hughes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ryan Sears Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Gruff John Williams Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Sam Downey Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
15 Matthew Hill Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Joshua Lock Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Venables Tiền đạo |
38 | 22 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Kane Owen Hậu vệ |
50 | 5 | 9 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Keyon Reffel Tiền đạo |
39 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Owen Pritchard Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Clayton Green Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 James Crole Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Billy Borge Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Przybek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Kai Ludvigsen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Woodiwiss Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Ben Morgan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Caernarfon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Chris Williams Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hari Thomas Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Joe Faux Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Darren Thomas Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Danny Gosset Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Blaine Hudson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Lewys Ware Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Eduardo Bregua Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jasper Jones Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mark Little Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Kostya Georgievsky Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mike Lewis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Caernarfon Town
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Caernarfon Town
1 : 5
(0-2)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
2 : 0
(1-0)
Caernarfon Town
VĐQG Xứ Wales
Caernarfon Town
3 : 1
(3-0)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Caernarfon Town
2 : 4
(0-2)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
3 : 2
(1-1)
Caernarfon Town
Caernarfon Town
Penybont
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Caernarfon Town
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Caernarfon Town Haverfordwest County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Bala Town Caernarfon Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Caernarfon Town The New Saints |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.83 |
0.85 3.5 0.83 |
|||
14/01/2025 |
Caernarfon Town Flint Town United |
3 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.94 |
0.82 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Bala Town Caernarfon Town |
0 2 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Penybont
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
The New Saints Penybont |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Penybont Haverfordwest County |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Cardiff MU Penybont |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
14/01/2025 |
Newtown Penybont |
1 2 (0) (1) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
H
|
T
|
|
04/01/2025 |
Penybont Connah's Quay |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5