GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Caernarfon Town

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1876

Huấn luyện viên: Richard Owain Davies

Sân vận động: The Oval

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Cardiff MU

Cardiff MU

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 0

0 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-0

22/02

0-0

22/02

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

08/02

0-0

08/02

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0 : 0

0 : 0

Haverfordwest County

Haverfordwest County

0-0

31/01

0-0

31/01

Bala Town

Bala Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 0

0 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-0

24/01

0-0

24/01

Caernarfon Town

Caernarfon Town

The New Saints

The New Saints

0 : 0

0 : 0

The New Saints

The New Saints

0-0

0.95 +1.75 0.80

0.88 3.5 0.88

0.88 3.5 0.88

14/01

5-2

14/01

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Flint Town United

Flint Town United

3 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

5-2

0.82 -0.5 0.94

0.82 3.0 0.92

0.82 3.0 0.92

11/01

0-7

11/01

Bala Town

Bala Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 2

0 : 1

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-7

0.77 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/12

6-6

26/12

Caernarfon Town

Caernarfon Town

The New Saints

The New Saints

2 : 5

2 : 3

The New Saints

The New Saints

6-6

0.87 +2.0 0.92

0.85 3.75 0.78

0.85 3.75 0.78

21/12

1-3

21/12

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

3 : 1

1 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

1-3

0.92 +0.75 0.87

0.74 2.75 0.89

0.74 2.75 0.89

14/12

1-3

14/12

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Barry Town United

Barry Town United

3 : 2

2 : 1

Barry Town United

Barry Town United

1-3

0.97 -0.25 0.82

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Louis LLoyd Tiền đạo

58 16 1 4 0 22 Tiền đạo

0

Adam Davies Tiền đạo

51 15 1 4 1 32 Tiền đạo

0

Phil Mooney Hậu vệ

47 5 0 9 1 34 Hậu vệ

0

Darren Thomas Tiền đạo

70 4 2 11 1 38 Tiền đạo

0

Marc Richard Williams Tiền vệ

40 4 0 8 0 37 Tiền vệ

0

Danny Gosset Tiền vệ

64 3 3 18 0 31 Tiền vệ

0

Dion Donohue Hậu vệ

33 3 0 12 1 32 Hậu vệ

0

Gruff John Williams Hậu vệ

56 2 1 5 0 31 Hậu vệ

0

Osian Wyn Evans Tiền đạo

35 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Tomos Pritchard Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn