VĐQG Xứ Wales - 14/01/2025 19:45
SVĐ: The Oval
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.94
0.82 3.0 0.92
- - -
- - -
1.75 3.50 4.00
0.88 10 0.90
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.88 1.25 0.86
- - -
- - -
2.30 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
P. Mooney
45’ -
A. Davies
Joshua Lock
47’ -
61’
Đang cập nhật
Isaac Lee
-
69’
Ben Wynne
Okera Simmonds
-
Đang cập nhật
L. Lloyd
73’ -
Joshua Lock
Jake Canavan
75’ -
L. Lloyd
L. Lloyd
78’ -
J. Faux
G. Williams
80’ -
G. Williams
Blaine Hudson
81’ -
A. Davies
Jake Canavan
84’ -
90’
Ben Hughes
George Maire
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
52%
48%
2
8
5
15
276
308
27
8
11
2
0
2
Caernarfon Town Flint Town United
Caernarfon Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Richard Owain Davies
4-2-3-1 Flint Town United
Huấn luyện viên: Lee Fowler
11
Louis LLoyd
9
Adam Davies
9
Adam Davies
9
Adam Davies
9
Adam Davies
5
Phil Mooney
5
Phil Mooney
2
Morgan Rhys Wyn Owen
2
Morgan Rhys Wyn Owen
2
Morgan Rhys Wyn Owen
18
Paulo Mendes
9
Elliott Reeves
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
15
Izaak Lambert
15
Izaak Lambert
15
Izaak Lambert
8
Ben Hughes
8
Ben Hughes
Caernarfon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Louis LLoyd Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paulo Mendes Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Mooney Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Morgan Rhys Wyn Owen Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Adam Davies Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ben Hughes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ryan Sears Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Gruff John Williams Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Sam Downey Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
15 Matthew Hill Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Joshua Lock Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elliott Reeves Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Jones Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Hughes Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Izaak Lambert Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jake Phillips Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Isaac Lee Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Sidi Sanogo Fofana Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Flint Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Owen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Michael Burke Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ben Wynne Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Caernarfon Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Danny Gosset Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Blaine Hudson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Chris Williams Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hari Thomas Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Joe Faux Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Darren Thomas Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 George Maire Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Harry Cartwright Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Logan Evan Sumner Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke James Murphy Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 L. Mariette Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Okera Simmonds Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caernarfon Town
Flint Town United
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
1 : 2
(1-1)
Caernarfon Town
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
2 : 3
(2-1)
Caernarfon Town
VĐQG Xứ Wales
Caernarfon Town
2 : 2
(1-1)
Flint Town United
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
2 : 1
(1-0)
Caernarfon Town
VĐQG Xứ Wales
Caernarfon Town
2 : 0
(0-0)
Flint Town United
Caernarfon Town
Flint Town United
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Caernarfon Town
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bala Town Caernarfon Town |
0 2 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Caernarfon Town The New Saints |
2 5 (2) (3) |
0.87 +2.0 0.92 |
0.85 3.75 0.78 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Aberystwyth Town Caernarfon Town |
3 1 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.74 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Caernarfon Town Barry Town United |
3 2 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Connah's Quay Caernarfon Town |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 3.0 0.72 |
T
|
X
|
Flint Town United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
26/12/2024 |
Connah's Quay Flint Town United |
7 2 (6) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cardiff MU Flint Town United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Flint Town United Aberystwyth Town |
3 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.96 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Flint Town United Briton Ferry |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 15