GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Flint Town United

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1886

Huấn luyện viên: Lee Fowler

Sân vận động: Ground Cae-y-Castell

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/03

0-0

07/03

Newtown

Newtown

Flint Town United

Flint Town United

0 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

0-0

22/02

0-0

22/02

Flint Town United

Flint Town United

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 0

0 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

07/02

0-0

07/02

Flint Town United

Flint Town United

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0 : 0

0 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

0-0

01/02

0-0

01/02

Barry Town United

Barry Town United

Flint Town United

Flint Town United

0 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

0-0

25/01

0-0

25/01

Flint Town United

Flint Town United

Connah's Quay

Connah's Quay

0 : 0

0 : 0

Connah's Quay

Connah's Quay

0-0

14/01

5-2

14/01

Caernarfon Town

Caernarfon Town

Flint Town United

Flint Town United

3 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

5-2

0.82 -0.5 0.94

0.82 3.0 0.92

0.82 3.0 0.92

01/01

8-3

01/01

Flint Town United

Flint Town United

Newtown

Newtown

2 : 0

0 : 0

Newtown

Newtown

8-3

0.90 +0 0.94

0.87 3.0 0.87

0.87 3.0 0.87

26/12

3-4

26/12

Connah's Quay

Connah's Quay

Flint Town United

Flint Town United

7 : 2

6 : 1

Flint Town United

Flint Town United

3-4

0.85 -0.5 0.95

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

14/12

8-3

14/12

Cardiff MU

Cardiff MU

Flint Town United

Flint Town United

2 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

8-3

0.97 -0.5 0.82

1.00 3.0 0.84

1.00 3.0 0.84

04/12

3-0

04/12

Flint Town United

Flint Town United

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

3 : 0

2 : 0

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

3-0

1.00 -1.0 0.80

0.96 3.0 0.84

0.96 3.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jean-Louis Akpa Akpro Tiền đạo

25 4 0 1 0 40 Tiền đạo

0

Ben Hughes Tiền vệ

22 2 1 3 0 Tiền vệ

0

Danny Harrison Tiền vệ

0 0 0 0 0 43 Tiền vệ

0

Haley Brindley-Peagram Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Anthony Stephens Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Jay Owen Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Morgan Roberts Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ashton Mather Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Niall Collings Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Rhys Kavanagh Tiền đạo

0 0 0 0 0 27 Tiền đạo