VĐQG Xứ Wales - 22/02/2025 14:30
SVĐ: Ground Cae-y-Castell
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Flint Town United Briton Ferry
Flint Town United 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Briton Ferry
Huấn luyện viên:
9
Elliott Reeves
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
18
Isaac Lee
15
Izaak Lambert
15
Izaak Lambert
15
Izaak Lambert
8
Ben Hughes
8
Ben Hughes
4
Alex Gammond
13
Will Fuller
13
Will Fuller
13
Will Fuller
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
2
Luis Bates
10
Luke Bowen
10
Luke Bowen
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elliott Reeves Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Josh Jones Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ben Hughes Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Izaak Lambert Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jake Phillips Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Isaac Lee Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Sidi Sanogo Fofana Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Jack Flint Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Harry Owen Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Michael Burke Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ben Wynne Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Alex Gammond Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Kian Jenkins Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Luke Bowen Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Will Fuller Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Nelson Sanca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Bates Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ryan George Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rio Dyer Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ryan Bevan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Corey Hurford Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Walters Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Flint Town United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 George Maire Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Harry Cartwright Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Logan Evan Sumner Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Luke James Murphy Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 L. Mariette Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Okera Simmonds Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Briton Ferry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jac Norris Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jasper Payne Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ellis Morgan Sage Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rhys Wilson Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ricky-Lee Owen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Caleb Demery Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Flint Town United
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Flint Town United
2 : 1
(0-0)
Briton Ferry
VĐQG Xứ Wales
Briton Ferry
1 : 1
(0-0)
Flint Town United
Flint Town United
Briton Ferry
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Flint Town United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Flint Town United Aberystwyth Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Barry Town United Flint Town United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Flint Town United Connah's Quay |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/01/2025 |
Caernarfon Town Flint Town United |
3 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.94 |
0.82 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/01/2025 |
Flint Town United Newtown |
2 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Briton Ferry
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Connah's Quay Briton Ferry |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Briton Ferry Aberystwyth Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newtown Briton Ferry |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.96 3.0 0.80 |
|||
11/01/2025 |
Aberystwyth Town Briton Ferry |
1 6 (1) (2) |
0.83 +0 0.88 |
0.73 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Haverfordwest County Briton Ferry |
5 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.95 2.75 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9