GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Xứ Wales - 14/12/2024 14:30

SVĐ: Cyncoed Campus Artificial Pitch

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

1.00 3.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.60 3.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Isaac Lee

    Ben Wynne

  • Đang cập nhật

    Joel Edwards

    64’
  • Eliot Evans

    Adam Roscrow

    68’
  • 69’

    Luke Mariette

    Bobby Beaumont

  • Sam Jones

    Charlie Wright

    76’
  • Chris Craven

    Dixon Kabongo

    82’
  • Đang cập nhật

    Ryan Reynolds

    84’
  • Đang cập nhật

    Mikey Burke

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Ben Wynne

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cyncoed Campus Artificial Pitch

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ryan Jenkins

  • Ngày sinh:

    14-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:24, H:12, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Jones

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:0, B:2)

8

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

7

Cứu thua

12

1

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

294

20

Dứt điểm

13

14

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Cardiff MU Flint Town United

Đội hình

Cardiff MU 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ryan Jenkins

Cardiff MU VS Flint Town United

4-2-3-1 Flint Town United

Huấn luyện viên: Martin Jones

7

Eliot Evans

2

Matt Chubb

2

Matt Chubb

2

Matt Chubb

2

Matt Chubb

9

Lewis Rees

9

Lewis Rees

29

Tom Vincent

29

Tom Vincent

29

Tom Vincent

16

Chris Craven

11

Josh Jones

27

Florian Yonsian

27

Florian Yonsian

27

Florian Yonsian

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

7

Jake Phillips

15

Izaac Lambert

15

Izaac Lambert

Đội hình xuất phát

Cardiff MU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Eliot Evans Tiền vệ

44 13 1 1 2 Tiền vệ

16

Chris Craven Tiền vệ

42 6 1 10 2 Tiền vệ

9

Lewis Rees Tiền đạo

46 5 1 4 1 Tiền đạo

29

Tom Vincent Tiền đạo

42 4 2 4 1 Tiền đạo

2

Matt Chubb Hậu vệ

38 4 1 4 0 Hậu vệ

10

Sam Jones Tiền vệ

33 4 1 0 2 Tiền vệ

6

Ryan Reynolds Tiền vệ

18 4 0 4 0 Tiền vệ

3

Joel Edwards Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Alex Lang  Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

4

Jack Veale Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

19

Jac Clay Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Flint Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Josh Jones Tiền đạo

18 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Ben Hughes Tiền vệ

18 2 1 3 0 Tiền vệ

15

Izaac Lambert Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Florian Yonsian Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

18

Isaac Lee Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Jake Phillips Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Sidi Sanogo Fofana Tiền vệ

13 1 0 5 0 Tiền vệ

1

Jack Flint Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Harry Owen Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Luke Mariette Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Michael Burke Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cardiff MU

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Barney Soady Tiền vệ

42 0 2 1 0 Tiền vệ

15

Gruff Morgan Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

41

Oliver Saunders Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

32

Charlie Wright Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Dixon Kabongo Tiền vệ

49 1 1 3 0 Tiền vệ

11

Adam Roscrow Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

18

Cole Gibbings Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Evan Cadwallader Hậu vệ

47 1 0 2 0 Hậu vệ

Flint Town United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ben Wynne Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Teddy Mfuni Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

14

George Maire Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Harry Cartwright Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Luke Murphy Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

2

Bobby Beaumont Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Cardiff MU

Flint Town United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cardiff MU: 2T - 2H - 1B) (Flint Town United: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Xứ Wales

Flint Town United

1 : 2

(1-1)

Cardiff MU

10/12/2022

VĐQG Xứ Wales

Flint Town United

1 : 1

(0-1)

Cardiff MU

03/09/2022

VĐQG Xứ Wales

Cardiff MU

1 : 0

(0-0)

Flint Town United

29/01/2022

VĐQG Xứ Wales

Flint Town United

2 : 2

(2-1)

Cardiff MU

14/08/2021

VĐQG Xứ Wales

Cardiff MU

1 : 5

(0-1)

Flint Town United

Phong độ gần nhất

Cardiff MU

Phong độ

Flint Town United

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cardiff MU

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

10/12/2024

Barry Town United

Cardiff MU

2 1

(0) (1)

0.77 +0 1.00

0.87 2.75 0.87

B
T

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Cardiff MU

Aberystwyth Town

3 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.90 2.75 0.88

T
T

Welsh Cup Wales

16/11/2024

Cardiff MU

The New Saints

1 3

(1) (2)

0.97 +1.5 0.82

0.84 2.75 0.90

B
T

VĐQG Xứ Wales

09/11/2024

Cardiff MU

Bala Town

3 3

(1) (1)

0.85 +0.25 0.91

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Xứ Wales

02/11/2024

Connah's Quay

Cardiff MU

1 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.90

B
X

Flint Town United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Xứ Wales

04/12/2024

Flint Town United

Aberystwyth Town

3 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.96 3.0 0.84

T
H

VĐQG Xứ Wales

23/11/2024

Flint Town United

Briton Ferry

2 1

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.95 3.25 0.77

T
X

Welsh Cup Wales

16/11/2024

Flint Town United

Bala Town

2 2

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.86 2.75 0.75

T
T

VĐQG Xứ Wales

09/11/2024

Penybont

Flint Town United

3 1

(3) (0)

1.01 +0.25 0.85

0.88 3.0 0.94

B
T

VĐQG Xứ Wales

02/11/2024

Haverfordwest County

Flint Town United

4 1

(2) (1)

0.81 -1 0.99

0.85 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất