GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cardiff MU

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Ryan Jenkins

Sân vận động: Cyncoed Campus Artificial Pitch

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Cardiff MU

Cardiff MU

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 0

0 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-0

21/02

0-0

21/02

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Cardiff MU

Cardiff MU

0 : 0

0 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

0-0

08/02

0-0

08/02

Cardiff MU

Cardiff MU

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

01/02

0-0

01/02

The New Saints

The New Saints

Cardiff MU

Cardiff MU

0 : 0

0 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

0-0

24/01

0-0

24/01

Cardiff MU

Cardiff MU

Penybont

Penybont

0 : 0

0 : 0

Penybont

Penybont

0-0

0.91 +0.75 0.85

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

14/01

1-4

14/01

Cardiff MU

Cardiff MU

The New Saints

The New Saints

0 : 2

0 : 1

The New Saints

The New Saints

1-4

0.92 +1.75 0.87

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

31/12

1-6

31/12

Penybont

Penybont

Cardiff MU

Cardiff MU

2 : 2

1 : 0

Cardiff MU

Cardiff MU

1-6

0.95 -1.0 0.85

0.95 3.0 0.87

0.95 3.0 0.87

26/12

3-3

26/12

Cardiff MU

Cardiff MU

Briton Ferry

Briton Ferry

1 : 3

1 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

3-3

1.00 -1.25 0.80

0.76 3.0 0.86

0.76 3.0 0.86

14/12

8-3

14/12

Cardiff MU

Cardiff MU

Flint Town United

Flint Town United

2 : 0

0 : 0

Flint Town United

Flint Town United

8-3

0.97 -0.5 0.82

1.00 3.0 0.84

1.00 3.0 0.84

10/12

2-4

10/12

Barry Town United

Barry Town United

Cardiff MU

Cardiff MU

2 : 1

0 : 1

Cardiff MU

Cardiff MU

2-4

0.77 +0 1.00

0.87 2.75 0.87

0.87 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Eliot Evans Tiền đạo

74 19 1 2 2 34 Tiền đạo

0

Sam Jones Tiền đạo

63 11 1 4 3 27 Tiền đạo

0

Chris Craven Tiền vệ

71 6 1 15 3 25 Tiền vệ

0

Harry Owen Tiền đạo

48 6 1 4 0 29 Tiền đạo

0

Thomas Price Tiền vệ

42 2 3 7 3 26 Tiền vệ

0

Alex Lang Thủ môn

83 0 0 5 0 26 Thủ môn

0

Kyle McCarthy Hậu vệ

55 0 0 9 0 32 Hậu vệ

0

Charlie Corsby Tiền vệ

0 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Brandon Roberts Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Alaric Jones Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ