Cardiff MU
Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Ryan Jenkins
Sân vận động: Cyncoed Campus Artificial Pitch
24/01
Cardiff MU
Penybont
0 : 0
0 : 0
Penybont
0.91 +0.75 0.85
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
14/01
Cardiff MU
The New Saints
0 : 2
0 : 1
The New Saints
0.92 +1.75 0.87
0.86 3.5 0.86
0.86 3.5 0.86
31/12
Penybont
Cardiff MU
2 : 2
1 : 0
Cardiff MU
0.95 -1.0 0.85
0.95 3.0 0.87
0.95 3.0 0.87
26/12
Cardiff MU
Briton Ferry
1 : 3
1 : 1
Briton Ferry
1.00 -1.25 0.80
0.76 3.0 0.86
0.76 3.0 0.86
14/12
Cardiff MU
Flint Town United
2 : 0
0 : 0
Flint Town United
0.97 -0.5 0.82
1.00 3.0 0.84
1.00 3.0 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Eliot Evans Tiền đạo |
74 | 19 | 1 | 2 | 2 | 34 | Tiền đạo |
0 Sam Jones Tiền đạo |
63 | 11 | 1 | 4 | 3 | 27 | Tiền đạo |
0 Chris Craven Tiền vệ |
71 | 6 | 1 | 15 | 3 | 25 | Tiền vệ |
0 Harry Owen Tiền đạo |
48 | 6 | 1 | 4 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Thomas Price Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 7 | 3 | 26 | Tiền vệ |
0 Alex Lang Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 5 | 0 | 26 | Thủ môn |
0 Kyle McCarthy Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 0 | 32 | Hậu vệ |
0 Charlie Corsby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Brandon Roberts Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
0 Alaric Jones Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |