VĐQG Xứ Wales - 31/12/2024 17:45
SVĐ: Bryntirion Park
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.95 3.0 0.87
- - -
- - -
1.57 4.20 4.50
0.85 9 0.92
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.05 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ioan Phillips
15’ -
Nathan Wood
Owen Pritchard
41’ -
Đang cập nhật
Ioan Phillips
47’ -
63’
Đang cập nhật
Chris Craven
-
64’
Eliot Evans
Tom Vincent
-
70’
Đang cập nhật
Tom Vincent
-
Đang cập nhật
Kai Ludvigsen
71’ -
Ioan Phillips
Jasper Jones
81’ -
82’
Lewis Rees
Jake Morris
-
90’
Đang cập nhật
Sam Jones
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
47%
53%
3
2
1
1
382
430
7
11
3
5
2
1
Penybont Cardiff MU
Penybont 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Rhys Griffiths
3-4-1-2 Cardiff MU
Huấn luyện viên: Ryan Jenkins
9
Chris Venables
23
Nathan Wood
23
Nathan Wood
23
Nathan Wood
10
James Crole
10
James Crole
10
James Crole
10
James Crole
3
Kane Owen
22
Keyon Reffel
22
Keyon Reffel
7
Eliot Evans
10
Sam Jones
10
Sam Jones
10
Sam Jones
10
Sam Jones
9
Lewis Rees
9
Lewis Rees
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
2
Matt Chubb
16
Chris Craven
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Chris Venables Tiền đạo |
35 | 22 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Kane Owen Hậu vệ |
47 | 5 | 9 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Keyon Reffel Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
23 Nathan Wood Tiền vệ |
13 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 James Crole Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Ioan Phillips Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Billy Borge Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Adam Przybek Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Kai Ludvigsen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Joe Woodiwiss Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kostya Georgievsky Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Eliot Evans Tiền vệ |
46 | 13 | 1 | 1 | 2 | Tiền vệ |
16 Chris Craven Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 10 | 2 | Tiền vệ |
9 Lewis Rees Tiền đạo |
48 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Matt Chubb Hậu vệ |
40 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Sam Jones Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 0 | 2 | Tiền vệ |
6 Ryan Reynolds Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Dixon Kabongo Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Joel Edwards Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Adam Roscrow Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex Lang Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Jack Veale Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Penybont
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jasper Jones Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lewys Ware Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
56 Jack Florence Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Owen Pritchard Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rhys Griffiths Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Eduardo Bregua Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mike Lewis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cardiff MU
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cole Gibbings Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Barney Soady Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
41 Oliver Saunders Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jake Morris Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Evan Cadwallader Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Gruff Morgan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Tom Vincent Tiền đạo |
44 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Penybont
Cardiff MU
Welsh Cup Wales
Penybont
0 : 1
(0-1)
Cardiff MU
VĐQG Xứ Wales
Cardiff MU
1 : 1
(0-1)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Cardiff MU
0 : 3
(0-2)
Penybont
VĐQG Xứ Wales
Penybont
0 : 0
(0-0)
Cardiff MU
VĐQG Xứ Wales
Cardiff MU
2 : 3
(1-0)
Penybont
Penybont
Cardiff MU
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Penybont
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Barry Town United Penybont |
1 2 (1) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.75 0.90 |
H
|
T
|
|
03/12/2024 |
Penybont Haverfordwest County |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.00 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
The New Saints Penybont |
3 2 (0) (2) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Penybont Flint Town United |
3 1 (3) (0) |
1.01 +0.25 0.85 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Caernarfon Town Penybont |
1 5 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Cardiff MU
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 |
Cardiff MU Briton Ferry |
1 3 (1) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.76 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Cardiff MU Flint Town United |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.00 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Barry Town United Cardiff MU |
2 1 (0) (1) |
0.77 +0 1.00 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Cardiff MU Aberystwyth Town |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Cardiff MU The New Saints |
1 3 (1) (2) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.84 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 17